1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Con’sent (v,n)
(Sự) đồng ý, bằng lòng, thỏa thuận
Di’mensional (adj)
Thuộc về chiều không gian
Di’mension (n)
Chiều không gian
Pre’scription (n)
Mệnh lệnh, đơn thuốc
Su’spect sbd of Ving/N (v)
Nghi ngờ ai làm gì
Su’spicion (n)
Sự nghi ngờ
‘Suspect (n)
Kẻ tình nghi
‘Anxious about sth (adj)
Lo lắng về cái gì
Pre’occupied (adj)
Lo lắng
A’shamed of sth (adj)
Xấu hổ vì điều gì
Em’barrassed by sth (adj)
Ngại ngùng bởi điều gì
‘Timid (adj)
Rụt rè, nhút nhát, dễ sợ
Bored with sth (adj)
Cảm thấy chán với cái gì
‘Boredom (n)
Sự nhàm chán
Con’fused about (adj)
Bối rối về
‘Furious (adj)
Rất tức giận
‘Fury (n)
Cơn thịnh nộ
De’lighted with/by sth (adj)
Hạnh phúc vì điều gì
Disa’ppointed about sth (adj)
Thất vọng vì điều gì
Let sbd down (v)
Làm ai thất vọng
‘Frightened of sth (adj)
Sợ hãi cái gì
‘Fright (n)
Sự sợ hãi
Take pride in sth/sbd (v)
Tự hào về ai/cái gì
Pride oneself on sth (v)
Tự hào về bản thân vì việc gì
Put oneself on sbd’s back (v)
Tự hào về ai
Re’lieved of sth (adj)
Nhẹ nhõm vì điều gì
Re’lief (n)
Sự nhẹ nhõm
Opt for sth
Lựa chọn cái gì
A number of + N số nhiều V chia số nhiều
Một số 1
The number of + N số nhiều V chia số ít
Một số
Other + N số nhiều
Những cái khác
Another + N số ít (có thể đứng một mình như N)
Một thứ khác
The other + N số ít/nhiều
Cái còn lại
‘Harmony (n)
Sự hài hòa
‘Harmonize with sth (v)
Hài hòa với cái gì
Pre’caution (n)
Sự cảnh giác
En’hance (v)
Cải thiện
Co’mmitment (n)
Sự ràng buộc, tận tâm
Have difficulty (in) Ving
Gặp khó khăn
‘Platinum (n)
Bạch kim
Circu’lation (n)
Vòng tuần hoàn
‘Circu,latory (adj)
Liên quan đến vòng tuần hoàn
Di’gestion (n)
Sự tiêu hóa
Di’gestive (adj)
Liên quan đến tiêu hóa
Nerve (n)
Dây thần kinh, sự lo lắng
‘Nervous (adj)
Lo lắng, liên quan đến thần kinh
‘Skeletal (adj)
Liên quan đến xương
Be made up of sth
Bao gồm cái gì
A’ssume responsibility for (v)
Chịu trách nhiệm cho
Take charge of
Be in charge of
‘Ailment (n)
Bệnh tật
Ese = relieve = soothe (v)
Làm dịu, làm giảm bớt
‘Acupuncture (n)
Sự châm cứu
Gum (n)
Lợi, kẹo
Glum (adj)
Ủ rũ, buồn bã
Cry out (v)
Gào thét
Influ’ential (adj)
Có tầm ảnh hưởng
Big cheese (n)
Người có tầm ảnh hưởng
Be used to V = would V = once Ved
Đã từng quen làm gì trong QK
Be used to V/ for Ving
Được sử dụng để làm gì
Get/accustomed used to Ving
Dần quen làm gì