Thẻ ghi nhớ: 3000 từ (r) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

react

v ri ́ækt tác động trở lại, phản ứng

2
New cards

reaction

n ri:'ækʃn sự phản ứng; sự phản tác dụng

3
New cards

read

v ri:d đọc

4
New cards

reader

n ́ri:də người đọc, độc giả

5
New cards

reading

n ́ri:diη sự đọc

6
New cards

ready

adj redi sẵn sàng

7
New cards

real

adj riəl thực, thực tế, có thật

8
New cards

realistic

adj ri:ə'listik; BrE also riə hiện thực

9
New cards

reality

n ri:'æliti sự thật, thực tế, thực tại

10
New cards

realize

v riəlaiz thực hiện, thực hành; thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)

11
New cards

really

adv riəli thực, thực ra, thực sự

12
New cards

rear

n, adj rɪər phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau

13
New cards

reason

n ri:zn lý do, lý lẽ

14
New cards

reasonable

adj ́ri:zənəbl có lý, hợp lý

15
New cards

reasonably

adv ́ri:zənəblli hợp lý

16
New cards

recall

v ri ́kɔ:l gọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại

17
New cards

receipt

n ri ́si:t công thức; đơn thuốc

18
New cards

receive

v ri'si:v nhận, lĩnh, thu

19
New cards

recent

adj ́ri:sənt gần đây, mới đây

20
New cards

recently

adv ́ri:səntli gần đây, mới đây

21
New cards

reception

n ri'sep∫n sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp

22
New cards

reckon

v rekən tính, đếm

23
New cards

recognition

n ,rekəg'niʃn sự công nhận, sự thưa nhận

24
New cards

recognize

v rekəgnaiz nhận ra, nhận diện; công nhận, thưa nhận

25
New cards

recommend

v rekə'mend giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo

26
New cards

record

n, v ́rekɔ:d bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép

27
New cards

recording

n ri ́kɔ:diη sự ghi, sự thu âm

28
New cards

recover

v ri:'kʌvə lấy lại, giành lại

29
New cards

red

adj, n red đỏ; màu đỏ

30
New cards

reduce

v ri'dju:s giảm, giảm bớt

31
New cards

reduction

n ri ́dʌkʃən sự giảm giá, sự hạ giá

32
New cards

refer to

v xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến

33
New cards

reference

n refərəns sự tham khảo, hỏi ý kiến

34
New cards

reflect

v ri'flekt phản chiếu, phản hồi, phản ánh

35
New cards

reform

v, n ri ́fɔ:m cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo

36
New cards

refrigerator

n ri'fridЗзreitз tủ lạnh

37
New cards

refusal

n ri ́fju:zl sự từ chối, sự khước từ

38
New cards

refuse

v rɪˈfyuz từ chối, khước từ

39
New cards

regard

v, n ri'gɑ:d nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)

40
New cards

regarding

prep ri ́ga:diη về, về việc, đối với (vấn đề...)

41
New cards

region

n ri:dʒən vùng, miền

42
New cards

regional

adj ˈridʒənl vùng, địa phương

43
New cards

register

v, n redʤistə đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi

44
New cards

regret

v, n ri'gret đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc

45
New cards

regular

adj rəgjulə thường xuyên, đều đặn

46
New cards

regularly

adv ́regjuləli đều đặn, thường xuyên

47
New cards

regulation

n ̧regju ́leiʃən sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc

48
New cards

reject

v ri:ʤekt không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ

49
New cards

relate

v ri'leit kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan

50
New cards

related

to, adj ri'leitid có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì

51
New cards

relation

n ri'leiʃn mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc

52
New cards

relationship

n ri'lei∫ən∫ip mối quan hệ, mối liên lạc

53
New cards

relative

adj, n relətiv có liên quấn đến; người có họ, đạ từ quan hệ

54
New cards

relatively

adv relətivli có liên quan, có quan hệ

55
New cards

relax

v ri ́læks giải trí, nghỉ ngơi

56
New cards

relaxed

adj ri ́lækst thanh thản, thoải mái

57
New cards

relaxing

adj ri'læksiɳ làm giảm, bớt căng thẳng

58
New cards

release

v, n ri'li:s làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành

59
New cards

relevant

adj ́reləvənt thích hợp, có liên quan

60
New cards

relief

n ri'li:f sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấp; sự đền bù

61
New cards

religion

n rɪˈlɪdʒən tôn giáo

62
New cards

religious

adj ri'lidʒəs (thuộc) tôn giáo

63
New cards

rely on

v ri ́lai tin vào, tin cậy, tin tưởng vào

64
New cards

remain

v riˈmein còn lại, vẫn còn như cũ

65
New cards

remaining

adj ri ́meiniη còn lại

66
New cards

remains

n re'meins đồ thưa, cái còn lại

67
New cards

remark

n, v ri'mɑ:k sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý

68
New cards

remarkable

adj ri'ma:kəb(ə)l đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

69
New cards

remarkably

adv ri'ma:kəb(ə)li đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

70
New cards

remember

v rɪˈmɛmbər nhớ, nhớ lại

71
New cards

remind

v riˈmaind nhắc nhở, gợi nhớ

72
New cards

remote

adj ri'mout xa, xa xôi, xa cách

73
New cards

removal

n ri'mu:vəl viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi

74
New cards

remove

v ri'mu:v dời đi, di chuyển

75
New cards

rent

n, v rent sự thuê mướn; cho thuê, thuê

76
New cards

rented

adj rentid được thuê, được mướn

77
New cards

repair

v, n ri'peə sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu

78
New cards

repeat

v ri'pi:t nhắc lại, lặp lại

79
New cards

repeated

adj ri ́pi:tid được nhắc lại, được lặp lại

80
New cards

repeatedly

adv ri ́pi:tidli lặp đi lặp lại nhiều lần

81
New cards

replace

v rɪpleɪs thay thế

82
New cards

reply

n, v ri'plai sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm

83
New cards

report

v, n ri'pɔ:t báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình

84
New cards

represent

v repri'zent miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt

85
New cards

representative

n, adj ,repri'zentətiv điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng

86
New cards

reproduce

v ,ri:prə'dju:s tái sản xuất

87
New cards

reputation

n ,repju:'teiʃn sự nổi tiếng, nổi danh

88
New cards

request

n, v ri'kwest lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu

89
New cards

require

v ri'kwaiə(r) đòi hỏi, yêu cầu, quy định

90
New cards

requirement

n rɪˈkwaɪərmənt nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục

91
New cards

rescue

v, n ́reskju: giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy

92
New cards

research

n ri'sз:tʃ sự nghiên cứu

93
New cards

reservation

n rez.əveɪ.ʃən sự hạn chế, điều kiện hạn chế

94
New cards

reserve

v, n ri'zЗ:v dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước

95
New cards

resident

n, adj rezidənt người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú

96
New cards

resist

v ri'zist chống lại, phản đổi, kháng cự

97
New cards

resistance

n ri ́zistəns sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự

98
New cards

resolve

v ri'zɔlv quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)

99
New cards

resort

n ri ́zɔ:t kế sách, phương kế

100
New cards

resource

n ri'so:s tài nguyên; kế sách, thủ đoạn