Tenses revision

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

Cách dùng HTĐ

  • Sự thật hiển nhiên

  • Hướng dẫn

  • Văn miêu tả

  • Thói quen

  • Tình trạng lâu dài

  • Lịch trình, TKB

2
New cards

Dấu hiệu của HTĐ

  • Trạng từ chỉ tần suất

  • Every + …

  • In the …

3
New cards

Cách dùng HTTD

  • Thói quen phiền phức (always, constantly, forever)

  • Hành động đang diễn ra/tạm thời

  • Dự định (đã quyết định + có chuẩn bị)

  • Xu hướng hiện tại

4
New cards

Cách dùng của HTHT

  • Hành động ko xác định bắt đầu trong qk

  • Hành động bắt đầu trong qk → ht (chú trọng kq)

  • Hành động vừa kt

  • Trải nghiệm

  • Hành động lặp lại

5
New cards

Dấu hiệu HTHT

  • Số lần (first time…)

  • Ever, never, lately, recently, just

6
New cards

Lưu ý của HTHT

Có yet thì ko có ever

7
New cards

Vị trí đứng của adv trong HTHT

  • Still trước TĐT và V

  • Yet đứng cuối câu

  • Còn lại đứng giữa have/has và pII

8
New cards

Cách dùng HTHTTD

  • Hành động khó chịu, bất ngờ

  • Hành động bắt đầu từ qk → ht (chú trọng thời gian, quá trình)

  • Hành động có kq cụ thể

9
New cards

Cách dùng của QKĐ

  • Hành động đã kt trong qk

  • Hành động của người chết

  • Thói quen qk

  • Hành động liên tiếp xảy ra

10
New cards

Cách dùng QKTD

  • Nhiều hành động //

  • Hành động xảy ra tại 1 thời điểm xác định

  • Hành động đang xảy ra thì bị chen vào

11
New cards

Lưu ý dùng when/while

  • While + QKTD

  • When + QKĐ/QKTD

12
New cards

Cách dùng QKHT

  • Hành động xảy ra trước 1 thời điểm/1 hành động khác trong qk

  • Dạng qk của HTHT

13
New cards

Cách dùng QKHTTD

  • = QKHT nhưng nhần mạnh thời gian/quá trình

  • Dạng qk của HTHTTD

14
New cards

Cách dùng Be used to V_ing

Đã quen (kq)

15
New cards

Cách dùng Get used to V_ing

Đang làm quen (qtr)

16
New cards

Cách dùng Used to/ Would V

  • Thói quen trong qk

  • Would ko đi với stative V

17
New cards

Cách dùng TLG

  • Dự đoán có cơ sở (bằng chứng + xu hướng)

  • Dự định (vừa quyết định, chưa có chuẩn bị)

18
New cards

Cách dùng TLTD

  • Hành động xảy tai tại 1 thời điểm cụ thể (tạm thời)

  • Hỏi lịch sử lịch trình

  • Hành động tương lai → hành động khác

19
New cards

Cách dùng TLHT

  • Hành động hoàn thành trước 1 thời điểm

  • Until/Till dùng cho phủ định

20
New cards

Cách dùng TLĐ

  • Dự đoán ko cơ sở (ý kiến cá nhân)

  • Quyết định ngay tại thời điểm nói

  • Cảnh báo, lời hứa

  • Lời mời

21
New cards

Cách dùng TLHTTD

  • = TLHT nhưng nhấn mạnh thời gian/qtr

22
New cards

Cách dùng Be to

  • Hành động sắp xảy ra (formal)

  • Chỉ dẫn, sự kiện, ra lệnh (formal)

  • Hành động tương lai bị đk bởi con người

  • (Vế if) Muốn (main xảy ra trước if → effect)

23
New cards

Be to (QK)

  • Hành động sắp diễn ra (whether be controlled by human or not) trong qk

24
New cards

Be about to

  • = TLG (siêu siêu gần)