1/34
Flashcards chứa từ vựng chính trong bài học Unit 9: Career Paths từ khóa học Ôn Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2025.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Career path
Con đường sự nghiệp.
Pursue
Theo đuổi.
Work experience
Kinh nghiệm làm việc.
Take over
Tiếp quản.
Automate
Tự động hóa.
Gain
Đạt được.
In demand
Được yêu cầu nhiều.
Soft skill
Kỹ năng mềm.
Adapt
Thích nghi.
Deal with
Giải quyết.
Passion
Đam mê.
Be passionate about
Đam mê về.
Outgoing
Hướng ngoại, cởi mở.
Personality
Tính cách.
Take into account
Cân nhắc.
Specialty
Chuyên ngành.
Barista
Nhân viên pha chế.
Replace
Thay thế.
Obsolete
Lỗi thời.
Fascinating
Hấp dẫn.
Stressful
Áp lực.
Tutor
Gia sư.
Character
Phẩm chất.
Curriculum vitae
Sơ yếu lý lịch.
Childminder
Người trông trẻ.
Position
Vị trí.
Detect
Phát hiện.
Keep up with something
Bắt kịp vs cái gì.
Look down on somebody
Coi thường ai.
Come up with something
Nghĩ ra cái gì.
Live up to
Đáp ứng.
Look forward to
Mong chờ tới điều gì.
Look up to
Ngưỡng mộ.
Put up with
Chịu đựng.
Own up to
Thừa nhận.