HSK 1

studied byStudied by 60 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

1 / 156

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

157 Terms

1

bạn

New cards
2

tốt đẹp

New cards
3

你好

xin chào

New cards
4

什么

cái gì

New cards
5

对不起

xin lỗi

New cards
6

没关系

không sao đâu

New cards
7

là,gọi là

New cards
8

不客气

kh có gì(đừng khách sáo)

New cards
9

老师

thầy cô giáo

New cards
10

谢谢

cảm ơn

New cards
11

不用谢

không có gì

New cards
12

再见

tạm biệt

New cards
13

这是

đây là

New cards
14

那是

Kia là

New cards
15

名字

tên

New cards
16

学生

học sinh

New cards
17

nam giới

New cards
18

nữ giới

New cards
19

中国

trung quốc

New cards
20

美国

hoa kì

New cards
21

越南

Việt Nam

New cards
22

ai

New cards
23

哪国人

ng nuoc nao

New cards
24

汉语

hán ngữ

New cards
25

学习

học tập

New cards
26

你呢

còn bạn

New cards
27

không

New cards
28

rất

New cards
29

中文

tiếng trung

New cards
30

朋友

bạn , bằng hữu

New cards
31

của

New cards
32

我的

của tôi

New cards
33

同学

ban cung lop

New cards
34

cái

New cards
35

nhà(gđ)

New cards
36

mồm/miệng

(lượng từ cho người)

New cards
37

1

New cards
38

2

New cards
39

3

New cards
40

4

New cards
41

5

New cards
42

6

New cards
43

7

New cards
44

8

New cards
45

9

New cards
46

10

New cards
47

tuổi

New cards
48

rồi / đã

New cards
49

tuổi

New cards
50

今年

năm nay

New cards
51

nhiêu(phó từ)

New cards
52

quyển

New cards
53

đất nước

New cards
54

của

New cards
55

我的

cua tôi

New cards
56

biết

New cards
57

不会

ko biết

New cards
58

nói

New cards
59

nghe

New cards
60

viết

New cards
61

听说

nghe nói

New cards
62

New cards
63

đôi / 2

New cards
64

汉子

chữ hán

New cards
65

打汉子

gõ chữ hán

New cards
66

món ăn,thức ăn

New cards
67

点菜

gọi món

New cards
68

做饭

nấu ăn

New cards
69

làm

New cards
70

ăn

New cards
71

好吃

ngon

New cards
72

不好吃

không ngon

New cards
73

看书

đọc sách

New cards
74

đọc

New cards
75

怎么

như nào,ntn

New cards
76

mời đề nghị

New cards
77

请+v

mời làm gì

New cards
78

请问

xin hỏi

New cards
79

请喝

mời uống

New cards
80

请坐

mời ngồi

New cards
81

问题

câu hỏi/vấn đề

New cards
82

今天

hôm nay

New cards
83

明天

ngày mai

New cards
84

昨天

hôm qua

New cards
85

ngày

New cards
86

星期

thứ/tuần

New cards
87

tháng

New cards
88

năm

New cards
89

đi

New cards
90

生日

sinh nhật

New cards
91

哪儿

ở đâu,đâu

New cards
92

晚上

buổi tối

New cards
93

早上

sáng sớm

New cards
94

商店

cửa hàng

New cards
95

mua

New cards
96

东西

đồ đạc

New cards
97

多少

bao nhiêu

New cards
98

tiền

New cards
99

đồng/tệ

New cards
100

冰茶

trà đá

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 75 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 5044 people
... ago
4.3(14)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (90)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (67)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (95)
studied byStudied by 258 people
... ago
5.0(5)
flashcards Flashcard (44)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 41 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (104)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (127)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (43)
studied byStudied by 690 people
... ago
5.0(2)
robot