你
bạn
好
tốt đẹp
你好
xin chào
什么
cái gì
对不起
xin lỗi
没关系
không sao đâu
叫
là,gọi là
不客气
kh có gì(đừng khách sáo)
老师
thầy cô giáo
谢谢
cảm ơn
不用谢
không có gì
再见
tạm biệt
这是
đây là
那是
Kia là
名字
tên
学生
học sinh
他
nam giới
她
nữ giới
中国
trung quốc
美国
hoa kì
越南
Việt Nam
谁
ai
哪国人
ng nuoc nao
汉语
hán ngữ
学习
học tập
你呢
còn bạn
不
không
很
rất
中文
tiếng trung
朋友
bạn , bằng hữu
的
của
我的
của tôi
同学
ban cung lop
个
cái
家
nhà(gđ)
口
mồm/miệng
(lượng từ cho người)
一
1
二
2
三
3
四
4
五
5
六
6
七
7
八
8
九
9
十
10
岁
tuổi
了
rồi / đã
岁
tuổi
今年
năm nay
多
nhiêu(phó từ)
本
quyển
国
đất nước
的
của
我的
cua tôi
会
biết
不会
ko biết
说
nói
听
nghe
写
viết
听说
nghe nói
和
và
两
đôi / 2
汉子
chữ hán
打汉子
gõ chữ hán
菜
món ăn,thức ăn
点菜
gọi món
做饭
nấu ăn
做
làm
吃
ăn
好吃
ngon
不好吃
không ngon
看书
đọc sách
读
đọc
怎么
như nào,ntn
请
mời đề nghị
请+v
mời làm gì
请问
xin hỏi
请喝
mời uống
请坐
mời ngồi
问题
câu hỏi/vấn đề
今天
hôm nay
明天
ngày mai
昨天
hôm qua
号
ngày
星期
thứ/tuần
月
tháng
年
năm
去
đi
生日
sinh nhật
哪儿
ở đâu,đâu
晚上
buổi tối
早上
sáng sớm
商店
cửa hàng
买
mua
东西
đồ đạc
多少
bao nhiêu
钱
tiền
快
đồng/tệ
冰茶
trà đá