HSK 4 - 不要太着急赚钱

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

tí - nhắc đến

2
New cards

以为

yǐwéi - cho rằng, tưởng là

3
New cards

fèn - (được dùng cho công việc, báo chí...) tờ, bản

4
New cards

完全

wánquán - hoàn toàn

5
New cards

zhuàn - kiếm (tiền)

6
New cards

调查

diàochá - điều tra, khảo sát

7
New cards

原来

yuánlái - ban đầu

8
New cards

计划

jìhuà -kế hoạch; vạch kế hoạch

9
New cards

提前

tíqián -làm việc gì đó sớm hơn quy định/trước thời hạn

10
New cards

保证

bǎozhèng - cam đoan, bảo đảm

11
New cards

提醒

tí xǐng - nhắc nhở

12
New cards

luàn - lộn xộn, lúng túng

13
New cards

生意

shēngyi - việc kinh doanh/buôn bán

14
New cards

tán - nói chuyện, thảo luận

15
New cards

bìng - được dùng trước từ phủ định để nhấn mạnh

16
New cards

积累

jīlěi - tích lũy

17
New cards

经验

jīngyàn - kinh nghiệm

18
New cards

一切

yíqiè - tất cả

19
New cards

按照

ànzhào - theo

20
New cards

成功

chénggōng - thành công

21
New cards

顺利

shùnlì - thuận lợi, suôn sẻ

22
New cards

感谢

gǎnxiè - cảm ơn

23
New cards

消息

xiāoxi - tin tức

24
New cards

按时

ànshí - đúng hạn

25
New cards

奖金

jiǎngjīn - tiền thưởng

26
New cards

工资

gōngzī - tiền lương

27
New cards

方法

fāngfǎ - phương pháp

28
New cards

知识

zhīshi - kiến thức

29
New cards

不得不

bù dé bù - phải, không thể không

30
New cards

甚至

shènzhì - thậm chí

31
New cards

责任

zérèn - trách nhiệm