show/ give( your) approval of/for
thể hiện sự ủng hộ về
meet with sb’s approval
được ai chấp nhận
have an argument with sb about sth/doing
cãi lộn, tranh cãi với ai về vấn đề gì
win/lose an argument
thắng/ thua sự tranh cãi
take care of
chăm sóc
care for/ about sth/sb
quan tâm, trông nom
have the courage to do
có can đảm, dũng khí làm gì
it takes courage to do
cần sự can đảm để làm gì
in disguise
cải trang, nguỵ trang
wear a disguise
mang đồ nguỵ trang
disguise yourself
nguỵ trang
disguise as sth/sb
nguỵ trang như
have a dream about( sth/sb/doing)
có một giấc mơ về
daydream
hão huyền
dream of/about
mơ về
have/start a family
bắt đầu một gia đình
extended family
gia đình 3 thế hệ
do/owe sb a favour
giúp/nợ ai đó một ân huệ
be in favour of
nghiêng về, thiên về, ủng hộ
make/become/stay/ be friends with
kết bạn với
be/fall in love with
yêu, say mê
in a good/bad mood
trong một tâm trạng tốt/ xấu
in the right/wrong mood
tâm trạng( không) phù hợp
in the mood for sth
trong tân trạng thích làm gì
pity sb
thương (hại) trắc ẩn ai đó
take pity on sb
thương xót. trắc ẩn ai đó
feel pity for sb
cảm thấy thương sót ai đó
it’s a pity that
thật đáng tiếc là
promise to do
hứa để làm gì
give/make sb a promise
hứa
break a/ your promise
hứa lèo