1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/108

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

109 Terms

1
New cards
marine
(thuộc) biển
2
New cards
physician
thầy thuốc, bác sĩ
3
New cards
biologist
nhà nghiên cứu về sinh vật học
4
New cards
chemist
nhà hóahọc
5
New cards
astronaut
phi hành gia
6
New cards
monitor
giám sát
7
New cards
movement
sự chuyển động, sự vận động, sự cử động
8
New cards
mainly
chính, chủ, phần lớn
9
New cards
totally
hoàn toàn
10
New cards
generally
nói chung, đại thể
11
New cards
typically
điển hình, tiêu biểu
12
New cards
breadwinner
trụ cột gia đình
13
New cards
dish
món ăn (trong bữa ăn)
14
New cards
plate
đĩa (để đựng thức ăn)
15
New cards
portion
phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)
16
New cards
fork
cái nĩa
17
New cards
unfailing
không bao giờ cạn, không bao giờ hết
18
New cards
unfailing support
sự hỗ trợ liên tục, không ngừng nghỉ
19
New cards
solid
vững chắc, rắn chắc, chắc nịch
20
New cards
basement
nền móng, móng (của một bức tường); tầng hầm
21
New cards
basement
đáy, chân bể; cơ sở, nền tảng, nền móng
22
New cards
background
nền (bức tranh, tranh); xuất thân
23
New cards
reconcile
giải hòa, giảng hòa, làm cho hòa thuận
24
New cards
manage
quản lí, xoay sở được, giải quyết được
25
New cards
convey
truyền đạt (suy nghĩ, cảm nhận, ý tưởng)
26
New cards
regulate
điều chỉnh, kiểm soát
27
New cards
emotion
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
28
New cards
emotional
cảm động, xúc động, liên quan đến cảm xúc
29
New cards
explain
giảng, giảng giải, giải thích
30
New cards
explaination
sự giảng, sự giảng giải, sự giải thích
31
New cards
scold
rầy la, trách mắng, mắng mỏ
32
New cards
pollutant
chất gây ô nhiễm
33
New cards
polluted
bị làm cho ô nhiễm
34
New cards
shift
ca (làm việc)
35
New cards
vision
sự nhìn, sức nhìn, tầm nhìn
36
New cards
traditionalist
người theo chủ nghĩa truyền thống
37
New cards
traditionalism
chủ nghĩa truyền thống, sự tôn trọng truyền thống
38
New cards
household
hộ gia đình
39
New cards
function
hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng
40
New cards
operate
hoạt động, chạy (máy), có tác dụng
41
New cards
lead
lãnh đạo, chỉ huy, dẫn dắt
42
New cards
run
chạy, vận hành, hoạt động, điều hành,quản lý. trông nom
43
New cards
overwhelmed
bị choáng ngợp
44
New cards
overload
lượng quá tải, sự qáu tải
45
New cards
shoulder
vác lên vai, gánh trách nhiệm
46
New cards
concept
khái niệm, quan niệm ý kiến
47
New cards
decisive
quyết đoán, kiên quyết, dứt khoát
48
New cards
decisiveness
sự quả quyết, sự kiên quyết, sự dứt khoát
49
New cards
decisively
một cách kiên định, dứt khoát
50
New cards
performance
thành tích, hiệu suất
51
New cards
practice
thói quen, lệ thường
52
New cards
observe
quan sát, theo dõi
53
New cards
alike
giống, tương tự (đứng sau động từ)
54
New cards
equal
ngang, bằng
55
New cards
similar
giống nhau, như nhau, tương tự nhau
56
New cards
common
thường, thông thường, phổ biến, phổ thông
57
New cards
childcare
sự chăm sóc trẻ em
58
New cards
supporting
phụ (vai diễn, vai trò...)
59
New cards
supporting
ủng hộ, hỗ trợ, khuyến khích
60
New cards
supportive
đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích, ủng hộ
61
New cards
supporter
người ủng hộ
62
New cards
careless
không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả
63
New cards
carefull
cẩn thận, thận trọng
64
New cards
caring
chu đáo
65
New cards
carefully
một cách cẩn thận
66
New cards
equally
một cách công bằng
67
New cards
responsible
chịu trách nhiệm
68
New cards
responsive
đáp ứng nhiệt tình; thông cảm; phản ứng nhanh,m phản hồi nhanh
69
New cards
respnsibility
trách nhiệm
70
New cards
responsibly
một cách có trách nhiệm
71
New cards
irresponsibly
một cách vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách
72
New cards
irresponsible
vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách
73
New cards
rresponsibility
sự thiếu tinh thần trách nhiệm
74
New cards
mischievous
tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
75
New cards
obey
vâng lời, nghe lời, tuân theo
76
New cards
obedience
sự vâng lời, sự tuân theo
77
New cards
disobey
không vâng lời, không tuân theo
78
New cards
obedient
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
79
New cards
disobedience
sự không vâng lời, sự không tuân theo
80
New cards
naughty
hư, hư đốn, nghịch ngợm
81
New cards
aggressive
hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng
82
New cards
willing
bằng lòng, vui lòng, sẵn lòng
83
New cards
effective
có hiệu lực, có kết quả, thành công
84
New cards
discuss
thảo luận, tranh luận, bàn bạc
85
New cards
discussion
sự thảo luận, sự bàn bạc
86
New cards
frankly
một cách thẳng thắn, trung thực
87
New cards
solution
giải pháp, cách giải quyết, lời giải
88
New cards
solve
giải quyết (vấn đề), giải(bài toán), làm sáng tỏ
89
New cards
solavable
có thể giải quyết được
90
New cards
dishonestly
một cách giả dối, không trung thực
91
New cards
probaly
hầu như chắc chắn
92
New cards
confidently
một cách tự tin
93
New cards
confidently
tự tin
94
New cards
confidential
kín, bí mật, không được hé lộ
95
New cards
confide
Nói riêng, giải bày tâm sự
96
New cards
directly
một cách trực tiếp, thẳng, ngay
97
New cards
plumber
thợ sửa ống
98
New cards
mend
vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
99
New cards
burst
sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)
100
New cards
repair
sửa chữa