1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
아이
đứa trẻ
어린이
thiếu nhi, trẻ em
어른
người lớn
머리
cái đầu
머리카락
tóc, sợi tóc
얼굴
khuôn mặt
코
mũi
눈
mắt
귀
tai
입
miệng
이
răng
목
(n) cổ, cổ họng
몸
cơ thể
어깨
vai
가슴
ngực, tim
손
bàn tay
등
lưng
팔
cánh tay
허리
Eo,hông
무릎
đầu gối
다리
chân
발
bàn chân
화장품
mỹ phẩm
거울
gương
신문
báo
열쇠
chìa khóa
안경
kính mắt
여권
hộ chiếu
사진기
máy chụp ảnh
인형
búp bê, gấu bông
칠판
cái bảng
노트북
Máy tính xách tay, laptop
연필
bút chì
볼펜
bút mực
지우개
cục tẩy
필통
hộp bút
지도
bản đồ
셔츠
áo sơ mi
티셔츠
áo thun
코트
áo khoác