Thẻ ghi nhớ: PRE-IELTS VOCABULARY 7 – HISTORY AND CULTURE | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/146

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

147 Terms

1
New cards

descendant

hậu duệ

<p>hậu duệ</p>
2
New cards

phase

giai đoạn, thời kỳ phát triển

<p>giai đoạn, thời kỳ phát triển</p>
3
New cards

milestone

cột mốc quan trọng

<p>cột mốc quan trọng</p>
4
New cards

relics

di tích

<p>di tích</p>
5
New cards

imminent

sắp xảy ra

<p>sắp xảy ra</p>
6
New cards

Tradition

Truyền thống

<p>Truyền thống</p>
7
New cards

Custom

phong tục tập quán

<p>phong tục tập quán</p>
8
New cards

costume

quần áo; y phục; trang phục

<p>quần áo; y phục; trang phục</p>
9
New cards

ritual

nghi lễ, nghi thức

<p>nghi lễ, nghi thức</p>
10
New cards

heritage

tài sản thừa kế, di sản

<p>tài sản thừa kế, di sản</p>
11
New cards

festival

lễ hội

<p>lễ hội</p>
12
New cards

diversity

sự đa dạng

<p>sự đa dạng</p>
13
New cards

religion

tôn giáo

<p>tôn giáo</p>
14
New cards

artefact

hiện vật

<p>hiện vật</p>
15
New cards

monument

tượng đài

<p>tượng đài</p>
16
New cards

ancestor

tổ tiên

<p>tổ tiên</p>
17
New cards

patriotism

lòng yêu nước

<p>lòng yêu nước</p>
18
New cards

archeology

khảo cổ học

<p>khảo cổ học</p>
19
New cards

colony

thuộc địa

<p>thuộc địa</p>
20
New cards

dynasty

triều đại

<p>triều đại</p>
21
New cards

empire

đế chế

<p>đế chế</p>
22
New cards

slavery

chế độ nô lệ

<p>chế độ nô lệ</p>
23
New cards

celebration

lễ kỷ niệm

<p>lễ kỷ niệm</p>
24
New cards

pioneer

người tiên phong

<p>người tiên phong</p>
25
New cards

fossil

hóa thạch

<p>hóa thạch</p>
26
New cards

evolution

tiến hóa

<p>tiến hóa</p>
27
New cards

era

thời đại

28
New cards

monarchy

chế độ quân chủ

<p>chế độ quân chủ</p>
29
New cards

millennia

thiên nhiên kỷ

<p>thiên nhiên kỷ</p>
30
New cards

regime

Chế độ, chính thể

<p>Chế độ, chính thể</p>
31
New cards

decade

thập kỷ

<p>thập kỷ</p>
32
New cards

antique

đồ cổ

<p>đồ cổ</p>
33
New cards

engrave

Khắc, chạm trổ

<p>Khắc, chạm trổ</p>
34
New cards

establish

thành lập, thiết lập

<p>thành lập, thiết lập</p>
35
New cards

conquer

xâm chiếm, chinh phục

<p>xâm chiếm, chinh phục</p>
36
New cards

excavate

(v) đào bới, khai quật

<p>(v) đào bới, khai quật</p>
37
New cards

inherit

thừa kế, thừa hưởng

<p>thừa kế, thừa hưởng</p>
38
New cards

invade

xâm lược

<p>xâm lược</p>
39
New cards

reign

triều đại (N), trị vì (V)

<p>triều đại (N), trị vì (V)</p>
40
New cards

flourish

phát triển, hưng thịnh

41
New cards

migrate

(v) di trú, di cư

<p>(v) di trú, di cư</p>
42
New cards

symbolize

là biểu tượng của

<p>là biểu tượng của</p>
43
New cards

commemorate

kỷ niệm, tưởng nhớ

<p>kỷ niệm, tưởng nhớ</p>
44
New cards

explore

khám phá, nghiên cứu

<p>khám phá, nghiên cứu</p>
45
New cards

narrate

kể lại, thuật lại

<p>kể lại, thuật lại</p>
46
New cards

abandon

từ bỏ, bỏ hoang

<p>từ bỏ, bỏ hoang</p>
47
New cards

collapse

(v) đổ, sụp đổ

<p>(v) đổ, sụp đổ</p>
48
New cards

recollect

hồi tưởng

<p>hồi tưởng</p>
49
New cards

instill

làm cho thấm nhuần, in hằn

50
New cards

sacrifice

hi sinh (V/N)

<p>hi sinh (V/N)</p>
51
New cards

ancient

cổ đại

<p>cổ đại</p>
52
New cards

nostalgic

hoài niệm, hoài cổ

<p>hoài niệm, hoài cổ</p>
53
New cards

heroic

(adj) quả cảm, anh hùng

<p>(adj) quả cảm, anh hùng</p>
54
New cards

prehistoric

(adj) thuộc thời tiền sử

<p>(adj) thuộc thời tiền sử</p>
55
New cards

consecutive

liên tục, liên tiếp

<p>liên tục, liên tiếp</p>
56
New cards

pristine

nguyên sơ, nguyên thủy

<p>nguyên sơ, nguyên thủy</p>
57
New cards

unprecedented

chưa từng có

<p>chưa từng có</p>
58
New cards

conventional

thông thường, truyền thống

<p>thông thường, truyền thống</p>
59
New cards

contemporary

(adj) đương thời, đương đại

<p>(adj) đương thời, đương đại</p>
60
New cards

subsequently

sau đó

61
New cards

in succession

liên tiếp

62
New cards

prior

(adj) trước, ưu tiên

63
New cards

previously

trước đây

<p>trước đây</p>
64
New cards

preceding

có trước

<p>có trước</p>
65
New cards

formerly

trước đây, thuở xưa

<p>trước đây, thuở xưa</p>
66
New cards

in advance

trước

67
New cards

historical site/building

địa điểm/tòa nhà lịch sử

<p>địa điểm/tòa nhà lịch sử</p>
68
New cards

Historical figure

nhân vật lịch sử

<p>nhân vật lịch sử</p>
69
New cards

lose track of time

mất khái niệm về thời gian

70
New cards

the right time

đúng thời điểm

<p>đúng thời điểm</p>
71
New cards

set foot

đặt chân tới

<p>đặt chân tới</p>
72
New cards

turning point

bước ngoặt

<p>bước ngoặt</p>
73
New cards

make history

Làm nên lịch sử, đi vào lịch sử

<p>Làm nên lịch sử, đi vào lịch sử</p>
74
New cards

go back in time

quay ngược thời gian

<p>quay ngược thời gian</p>
75
New cards

pay tribute to

bày tỏ lòng kính trọng, vinh danh

<p>bày tỏ lòng kính trọng, vinh danh</p>
76
New cards

chronological order

theo trình tự thời gian

<p>theo trình tự thời gian</p>
77
New cards

come across

tình cờ gặp

<p>tình cờ gặp</p>
78
New cards

bring back

gợi nhớ

<p>gợi nhớ</p>
79
New cards

date back to

bắt nguồn từ, có niên đại từ

<p>bắt nguồn từ, có niên đại từ</p>
80
New cards

pass away

qua đời

<p>qua đời</p>
81
New cards

racism

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

<p>chủ nghĩa phân biệt chủng tộc</p>
82
New cards

civilization

nền văn minh, sự khai hóa

<p>nền văn minh, sự khai hóa</p>
83
New cards

prejudice

định kiến, thành kiến

<p>định kiến, thành kiến</p>
84
New cards

stereotype

(n): khuôn mẫu, rập khuôn., định kiến

85
New cards

integration

sự hội nhập

<p>sự hội nhập</p>
86
New cards

misconception

quan niệm sai lầm

<p>quan niệm sai lầm</p>
87
New cards

folklore

văn hóa dân gian

<p>văn hóa dân gian</p>
88
New cards

ceremony

(n) buổi lễ

<p>(n) buổi lễ</p>
89
New cards

ethnicity

dân tộc

<p>dân tộc</p>
90
New cards

dialect

tiếng địa phương

<p>tiếng địa phương</p>
91
New cards

norm

(n) quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn

92
New cards

conflict

sự xung đột

<p>sự xung đột</p>
93
New cards

discrimination

sự phân biệt đối xử

<p>sự phân biệt đối xử</p>
94
New cards

minority

(n) phần ít, thiểu số

<p>(n) phần ít, thiểu số</p>
95
New cards

embrace

chấp nhận, đón nhận

<p>chấp nhận, đón nhận</p>
96
New cards

promote

thúc đẩy, quảng bá

<p>thúc đẩy, quảng bá</p>
97
New cards

revitalize

đem lại sức sống mới

<p>đem lại sức sống mới</p>
98
New cards

revive

hồi sinh; phục hồi

<p>hồi sinh; phục hồi</p>
99
New cards

preserve

bảo tồn, giữ gìn

<p>bảo tồn, giữ gìn</p>
100
New cards

appreciate

đánh giá cao, trân trọng

<p>đánh giá cao, trân trọng</p>