1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
affect (v)
gây ảnh hưởng
appreciate (v)
đánh giá cao
climate change(n)
biến đổi khí hậu
droppings (n)
phân động vật
essential (adj)
vô cùng quan trọng
ecological balance
cân bằng sinh thái
fascinating (adj)
rất thú vị và hấp dẫn
fertiliser (n)
phân bón
food chain (n)
chuỗi thức ăn
grassland (n)
khu vực đồng cỏ
habitat (n)
môi trường sống
harm (v)
làm hại
landform (n)
dạng địa hình
nature reserve (n)
khu bảo tồn thiên nhiên
observe (v)
quan sát
orbit (v)
quay quanh quỹ đạo
outer space (n)
ngoài vũ trụ
pesticide (n)
thuốc diệt cỏ
pole (n)
cực bắc, nam
preserve (v)
bảo tồn
threat (n)
nỗi đe dọa
vital (adj)
quan trọng mức sống còn