1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
find an alternative (to st)
tìm một sự thay thế (cho việc gì)
alternative medicine/therapy
thuốc/liệu pháp thay thế
make/have/break an appointment
đặt/có/hủy lịch hẹn
have/take a bath
tắm
run a bath (for sb)
Chuẩn bị bồn tắm (cho ai đó)
in danger
đang gặp nguy hiểm, đang bị đe dọa
out of danger
hết gặp nguy hiểm
do an exercise
tập một môn thể dục, làm bài tập
do exercise
tập thể dục
Take/get (some) exercise
có tập thể dục
get/stay/keep/be fit
giữ sức khỏe, giữ dáng
fit and healthy
duy trì và giữ gìn sức khỏe
do sb good
làm lợi cho ai, làm điều tốt cho ai
st does you good
Cái gì làm bạn tốt
good for sb (to do)
tốt cho ai làm gì
in good/bad/poor health
trong tình trạng sức khỏe tốt/xấu/yếu
health centre
Trung tâm chăm sóc sức khỏe (Trung tâm y tế)
health care
dịch vụ y tế, chăm sóc sức khoẻ
Have an injection (for/against st)
Tiêm thuốc chống lại
give sb an injection
tiêm thuốc cho ai
take medicine
uống thuốc
prescribe medicine
kê đơn thuốc
practise medicine
thực hành y khoa
study medicine
nghiên cứu y khoa
the best medicine
phương thuốc tốt nhất
alternative medicine
phương thuốc thay thế
get in/ into shape
có thân hình cân đối, khoẻ mạnh
Stay/keep in shape, keep fit
giữ dáng (thân hình cân đối)
the shape of st
hình dáng/ sự cân đối của...
in the shape of
trong hình dạng của
spread st
lan tràn, lan truyền cái gì đó
spread st over/on st
trải, phết cái j lên cái j
spread to be a place
lan tỏa đến 1 địa điểm