1/26
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Account for
Chiếm tỉ lệ
Advert(n)
Quảng cáo
As opposed to
Khác, đối lập với
Bias(n)
Thiên vị
Broadcast(n,v)
Chương trình phát sóng
Credible(adj)
Đáng tin cậy
Digital billboard(np)
Bảng quảng cáo kĩ thuật số
Distribute(v)
Phân phát
Instant(adj)
Nhanh chóng ngay lập tức
Meanwhile
Trong khi đó
Place(v)
Đặt, rao, đăng( tin, qc)
Presence(n)
Sự thu hút, sức ảnh hưởng
Publicity(n)
Sự quan tâm, chú ý của công chúng
Reliable(adj)
Xác thực
Source(n)
Nguồn tin
The press(n)
Báo chí
Visual(adj)
Bằng/có hình ảnh
Brochure(n)
Cuốn cẩm nag
Promote(v)
Quảng bá
Free of charge
Miễn phí
Disadvantaged(adj)
Khó khắn
Assume(v)
Cho rằng
Evaluate(v)
Đáng giá
Quater
1/4
Alert(v)
Cảnh báo
Confuse(v)
Làm bối rối