1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bỏ vào
넣다
lấy ra
꺼내다
mở tắt
켜고 끄기
máy vi tính
컴퓨터
vi
미(아주 작은)
tính
계산하다
làm việc
일하다
họp
회의하다
xem phim
영화보다
mua sắm
쇼핑하다
món (ăn)
음식
nhận
받다
nhận phòng
체크인하다
gọi món
음식 주문하다
đồ (ăn)
먹을 것
chuẩn bị
준비하다
Tủ lạnh
냉장고
lạnh
냉(차가운)
Bỏ vào tủ lạnh
냉장고에 넣다