mở đèn 전등 켜다
bật đèn 전등 켜다
tắt đèn 전등 끄다
máy vi tính 컴퓨터
vi 미(아주 조그만한)
tính 계산하다
máy tính 계산기, 컴퓨터
làm việc 일을 하다
họp 회의하다
xem phim 영화보다
mua sắm 쇼핑하다
món (ăn) 음식
gọi món 음식 주문하다
đồ (ăn) 먹을 것
đồ 도구
nhận 받다
nhận phòng 체크인하다
chuẩn bị 준비하다
tủ lạnh 냉장고
lạnh 냉(차가운)
bỏ vào tủ lạnh 냉장고에 넣다