7주차

mở đèn 전등 켜다

bật đèn 전등 켜다

tắt đèn 전등 끄다

máy vi tính 컴퓨터

vi 미(아주 조그만한)

tính 계산하다

máy tính 계산기, 컴퓨터

làm việc 일을 하다

họp 회의하다

xem phim 영화보다

mua sắm 쇼핑하다

món (ăn) 음식

gọi món 음식 주문하다

đồ (ăn) 먹을 것

đồ 도구

nhận 받다

nhận phòng 체크인하다

chuẩn bị 준비하다

tủ lạnh 냉장고

lạnh 냉(차가운)

bỏ vào tủ lạnh 냉장고에 넣다