1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
perform this play
Trình diễn vở kịch này
at times
thỉnh thoảng
dark
tối
keep calm
giữ bình tĩnh
death
cái chết
At the heart of sth
phần trọng yếu của điều gì
Tragedy
(n) thảm kịch, bi kịch
drama club
câu lạc bộ kịch
bitter enemies
kẻ thù không đội trời chung
follow
đi theo
Fall in love with sbd
yêu,phải lòng ai
marry sb
cưới ai
put on a good performance
có màn trình diễn tốt
to have a head cold
cảm cúm
voice
giọng nói
nurse
y tá
line
lời thoại
make sb do sth
khiến ai làm gì
joke
lời nói đùa, chuyện đùa
comic character
Nhân vật truyện tranh
cast
dàn diễn viên
enthusiasm
sự nhiệt tình
scene
n. /si:n/ cảnh, phong cảnh
stage light
ánh đèn sân khấu
Dim
lờ mờ
Sword fight
Cuộc đấu kiếm
costume
trang phục
production
sự sản xuất
theater
nhà hát
Secretly
adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!