come down
1 / 6
English
Vocabulary
A-Level Art and Design
Add tags
sa sut, xuống dốc
come down on/upon
mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt
come down with
mắc bệnh
come in
đi vào
blow out
thổi tắt, dập tắt
break down
(máy) hư hỏng, (cửa, tường) phá vỡ
break in/into