Family life
Set
/set/ (n)bộ (a number of ideas, rules, facts, or principles that form a group)
Value
/ˈvæljuː/ (n)- giá trị ( về tiền mặt của cái gì)
values = beliefs: niềm tin
Valuable
(=invaluable) /ˈvæljuəbl/ (a)có giá trị lớn, quý giá, hữu dụng
Valueless
/ˈvæl.juː.ləs/ (a)vô giá trị (not worth any money)
Discipline
/ˈdɪsəplɪn/ (n)kỷ luật
Vary
/ˈveəri/ (v)khác nhau, biến đổi, khác (nhấn mạnh sự đa dạng)
Variation
/ˌveəriˈeɪʃn/ (n)sự khác nhau, biến đổi
Various
/ˈveəriəs/= diverse (a)Đa dạng, nhiều
Adjust/əˈdʒʌst/
(v)điều chỉnh, thay đổi để thích nghi với hoàn cảnh, tình huống
Adjustment
/əˈdʒʌs(t)mənt/ (n)sự điều chỉnh, thích nghi
Adjustable
/əˈdʒʌstəb(ə)l/ (a)có thể điều chỉnh
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v)trao đổi
Alter
/ˈɔːltə(r)/ (v)thay đổi, biến đổi nhẹ về đặc điểm tính chất
Hurried
/ˈhʌrid/ (a)nhanh chóng, khẩn trương
Hurriedly
/ˈhʌrɪdli/ (adv)một cách nhanh chóng, một cách khẩn trương
Hurry
/ˈhʌri/=rush (v)vội vàng, hấp tấp
Work
/wɜːk/ (v)- Làm việc, có tác dụng, có kết quả mong muốn = have result/effect
-(n)công việc
Workable
/ˈwɜːrkəbl/= practical (a)sẽ hoạt động được, có thể làm được, có thể thực hiện được, thực tế, khả thi
Invest
/ɪnˈvest/ (v)đầu tư
Investment
/ɪnˈvestmənt/ (n)sự đầu tư
Pace
/peɪs/ (n)nhịp, tốc độ
Dear
/dɪə®/ (a)thân thiết, yêu quý
Obligation
/ˌɒblɪˈɡeɪʃn/=commitment (n)sự cam kết, trách nhiệm, nghĩa vụ
Obligatory
/əˈblɪɡətri/=compulsory (a)bắt buộc
Oblige
/əˈblaɪdʒ/ (v)bắt buộc ai đó làm gì
Ensure
/ɪnˈʃʊə®/ (v)đảm bảo, chắc chắn cái gì
Conserve
/kənˈsɜːv/ Bảo tồn, bảo toàn (from damage, change, or waste)
Conservation
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/=conservancy (n)sự bảo tồn
Conservationist
/ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n)người bảo vệ môi trường thiên nhiên
Assist
/əˈsɪst/ (v)giúp đỡ
Assistance
/əˈsɪstəns/ (n)sự giúp đỡ
Assistant
/əˈsɪstənt/ (n)người trợ giúp, thư ký
Care
/keə®/ (v)quan tâm, chăm sóc
Caring
(usually before noun) /ˈkeərɪŋ/=kind, helpful (a)chu đáo, tử tế, quan tâm đến người khác
Uncaring
/ʌnˈkeərɪŋ/=callous (a)vô tâm
Careful
/ˈkeəfl/ (a)cẩn thận
Careless
/ˈkeələs/ (a)cẩu thả, không cẩn thận
Ruin
/ˈruːɪn/ (v)phá hủy, làm hỏng, làm mất đi giá trị, sự hài lòng...,
Ruination
/ˌruːɪˈneɪʃn/= destruction (n)sự (bị) tàn phá, sự (bị) phá hoại
Ruined
/ˈruːɪnd/ (a)bị tàn phá, bị hư hại nặng nề
Destroy
/dɪˈstrɔɪ/ (v)phá huỷ (damage sth so badly that it no longer exists, works, etc.)
Destruction
/dɪˈstrʌkʃn/ (n)sự (bị) phá huỷ, sự (bị) tàn phá
Destructive
/dɪˈstrʌktɪv/ (a)gây tàn phá, huỷ hoại
Destructible
/dɪˈstrʌktəbl/ (a)có thể bị tàn phá
Diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/=decrease (v)làm giảm bớt, nhỏ lại, yếu đi...
Remove
/rɪˈmuːv/=eliminate (v)loại bỏ
Removal
/rɪˈmuːvl/ (n)sự loại bỏ
Removable
/rɪˈmuːvəbl/=detachable (a)có thể loại bỏ, tháo ra
Expel
/ɪkˈspel/ (v)trục xuất, đuổi
Expulsion
(n)sự đuổi, trục xuất
Sight
/saɪt/ (n)tầm nhìn; thị lực; cảnh...
View
/vjuː/ (n)quang cảnh, cảnh tượng; cái nhìn, quan điểm
Scenery
/ˈsiːnəri/ (n)phong cảnh, cảnh thiên nhiên
Scenario
/səˈnɑːriəʊ/ (n)(a situation that could possibly happen) viễn cảnh
Laid-back
/ˌleɪd ˈbæk/=easy-going (a)thoải mái, không lo lắng
Miserable
/ˈmɪzrəbl/=depressing (a)khốn khổ, khổ sở
Misery
/ˈmɪzəri/ (n)sự khốn khổ, bất hạnh
Endless
/ˈendləs/ (a)kéo dài, dường như không có điểm dừng
Trivial
/ˈtrɪviəl/= not serious, inconsequential (a)tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng
Limitless
/ˈlɪmɪtləs/=infinite (a)vô hạn
Thoughtless
/ˈθɔːtləs/=inconsiderate (a)thiếu suy nghĩ, thiếu chu đáo
Ageless
/ˈeɪdʒləs/=timeless (a)trẻ mãi, không già
Hopeless
/ˈhəʊpləs/ (a)vô vọng
Sustainable
/səˈsteɪnəbl/ (a)bền vững, kéo dài
Sustain
/səˈsteɪn/ (v)duy trì, kéo dài
Sustainability
/səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n)tính bền vững
Unsteady
/ʌnˈstedi/ (a)lung lay, không vững
Essential
/ɪˈsenʃl/=vital (a)quan trọng, cần thiết
Essence
/ˈesns/ (n)cốt lõi, điều quan trọng nhất
Settle into
hoà nhập vào môi trường mới
Deal with something
giải quyết, đối mặt
Rely on
tin tưởng, đặt niềm tin vào
Come up
=(to happen) xảy ra, cần được giải quyết ngay
Make a decision
đưa ra quyết định
Men build the house and women make it home
đàn ông xây nhà đàn bà xây tổ ấm
Base on/upon something
dựa vào
Impose something on/upon something/someone
áp đặt
Do/try your best
cố gắng hết sức
Make an effort to do something
nỗ lực làm gì
Lay the foundation of/for something
đặt nền móng, tạo điều kiện cho cái gì xảy ra
Make a mess
gây ra mớ hỗn độn, lộn xộn
Except for someone/something
= apart from ngoại trừ
In addition
(to someone/something) thêm vào
Provided (that)
= if miễn là, nếu
Set an example for somene
làm gương cho ai
Join hands
chung tay để làm một việc gì đó
Impact on
ảnh hưởng đến
Input
/ˈɪnpʊt/ (n)góp ý
Equal
/ˈiːkwəl/ (a)cân bằng, ngang bằng, bình đẳng
Equality
/iˈkwɒləti/ (n)sự bình đẳng
Faith
/feɪθ/ (n)niềm tin
Faithful
/ˈfeɪθfl/=loyal (n)trung thành
Duty
/ˈdjuːti/ (n)nhiệm vụ, nghĩa vụ
Thrive
/θraɪv/=flourish (v)phát triển, khoẻ mạnh, nở rộ...
Thriving
/ˈθraɪvɪŋ/ (a)phát triển, thành đạt
Care about
quan tâm đến
Share something with someone
chia sẻ điều gì với ai
Fragile
/ˈfrædʒaɪl/ (a)mỏng manh, dễ vỡ, dễ tổn thương
Fragility
/frəˈdʒɪləti/ (n)sự yếu đuối, mỏng manh, dễ tổn thương, không chắc chắn
Comfort
/ˈkʌmfət/ (n)sự an nhàn, sung túc