1/106
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
무릎
đầu gối
발가락
ngón chân
종아리
bắp chân
발
bàn chân
손
bàn tay
가슴
ngực
귀
tai
등
lưng
엉덩이
mông
다리
cẳng chân
팔
cánh tay
어깨
bờ vai
턱
cằm
기침하다
bị ho
콧물이 나오다
sổ mũi
상처가 나다
bị thương
다치다
bị thương, bị trầy xước
심하다
Nặng, nghiêm trọng
복통
đau bụng, đau dạ dày
진통제
thuốc giảm đau
알약
thuốc viên
가루약
thuốc bột
예방주사
tiêm phòng
처방하다
kê đơn thuốc
검사하다
kiểm tra
끓이다
đun sôi
(눈을) 뜨다
mở mắt
따갑다
Nhức, buốt
민간요법
liệu pháp dân gian
보관하다
(v) bảo quản, giữ gìn
복용
uống thuốc
부러지다
Bị gãy tay, chân
붓다
sưng
설사하다
bị tiêu chảy
식후
sau khi ăn
약을 바르다
bôi thuốc
유지하다
duy trì
처방전
đơn thuốc
첫째
lần đầu tiên
치료를 받다
Chữa bệnh
코를 풀다
xì mũi
파다
đào khoan
효과
hiệu quả
방법
phương pháp, cách thức
적절하다
phù hợp
푹 자다
ngủ ngon
파전
bánh kếp hành
청바지
quần jean, quần bò
계속
liên tục
복용법
cách dùng thuốc
씩
mỗi, từng
누워서 쉬다
nằm nghỉ
그저께
hôm kia
규칙적인
đều đặn, thường xuyên
말고
đừng... mà hãy
바로
ngay
속눈썹
lông mi
눈썹
lông mày
손가락
ngón tay
허리
Eo,hông
입술
môi
입
miệng
머리
đầu, tóc
목
cái cổ
발목
cổ chân
증상
triệu chứng
감기에 걸리다
bị cảm cúm
열이 나다
sốt
배탈이 나다
rối loạn tiêu hóa
소화가 안 되다
khó tiêu
피가 나다
chảy máu
두통
đau đầu
치통
đau răng
약
thuốc
소화제
thuốc tiêu hóa
해열제
thuốc giảm sốt
물약
thuốc nước
내과
khoa nội
외과
khoa ngoại
소아과
khoa nhi
이비인후과
khoa tai mũi họng
안과
khoa mắt
치과
khoa răng
어떻게 오셨습니까?
Tôi có thể giúp gì cho anh?
어디가 아프십니까?
Anh đau ở đâu?
어떻게 아프십니까?
Anh đau thế nào?
증상이 어떻습니까?
Triệu chứng của anh thế nào?
가렵다
ngứa
감기약
thuốc cảm
냄비
cái nồi
두통약
thuốc đau đầu
둘째
lần thứ hai
비타민C
Vitamin C
재채기하다
(v) hắt xì hơi
주사
tiêm
주사를 맞다
Bị tiêm
카페인
cafein
매일
mỗi ngày
약을 바르다
bôi thuốc
가끔
thỉnh thoảng, đôi lúc