Thẻ ghi nhớ: Tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/106

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

107 Terms

1
New cards

무릎

đầu gối

2
New cards

발가락

ngón chân

3
New cards

종아리

bắp chân

4
New cards

bàn chân

5
New cards

bàn tay

6
New cards

가슴

ngực

7
New cards

tai

8
New cards

lưng

9
New cards

엉덩이

mông

10
New cards

다리

cẳng chân

11
New cards

cánh tay

12
New cards

어깨

bờ vai

13
New cards

cằm

14
New cards

기침하다

bị ho

15
New cards

콧물이 나오다

sổ mũi

16
New cards

상처가 나다

bị thương

17
New cards

다치다

bị thương, bị trầy xước

18
New cards

심하다

Nặng, nghiêm trọng

19
New cards

복통

đau bụng, đau dạ dày

20
New cards

진통제

thuốc giảm đau

21
New cards

알약

thuốc viên

22
New cards

가루약

thuốc bột

23
New cards

예방주사

tiêm phòng

24
New cards

처방하다

kê đơn thuốc

25
New cards

검사하다

kiểm tra

26
New cards

끓이다

đun sôi

27
New cards

(눈을) 뜨다

mở mắt

28
New cards

따갑다

Nhức, buốt

29
New cards

민간요법

liệu pháp dân gian

30
New cards

보관하다

(v) bảo quản, giữ gìn

31
New cards

복용

uống thuốc

32
New cards

부러지다

Bị gãy tay, chân

33
New cards

붓다

sưng

34
New cards

설사하다

bị tiêu chảy

35
New cards

식후

sau khi ăn

36
New cards

약을 바르다

bôi thuốc

37
New cards

유지하다

duy trì

38
New cards

처방전

đơn thuốc

39
New cards

첫째

lần đầu tiên

40
New cards

치료를 받다

Chữa bệnh

41
New cards

코를 풀다

xì mũi

42
New cards

파다

đào khoan

43
New cards

효과

hiệu quả

44
New cards

방법

phương pháp, cách thức

45
New cards

적절하다

phù hợp

46
New cards

푹 자다

ngủ ngon

47
New cards

파전

bánh kếp hành

48
New cards

청바지

quần jean, quần bò

49
New cards

계속

liên tục

50
New cards

복용법

cách dùng thuốc

51
New cards

mỗi, từng

52
New cards

누워서 쉬다

nằm nghỉ

53
New cards

그저께

hôm kia

54
New cards

규칙적인

đều đặn, thường xuyên

55
New cards

말고

đừng... mà hãy

56
New cards

바로

ngay

57
New cards

속눈썹

lông mi

58
New cards

눈썹

lông mày

59
New cards

손가락

ngón tay

60
New cards

허리

Eo,hông

61
New cards

입술

môi

62
New cards

miệng

63
New cards

머리

đầu, tóc

64
New cards

cái cổ

65
New cards

발목

cổ chân

66
New cards

증상

triệu chứng

67
New cards

감기에 걸리다

bị cảm cúm

68
New cards

열이 나다

sốt

69
New cards

배탈이 나다

rối loạn tiêu hóa

70
New cards

소화가 안 되다

khó tiêu

71
New cards

피가 나다

chảy máu

72
New cards

두통

đau đầu

73
New cards

치통

đau răng

74
New cards

thuốc

75
New cards

소화제

thuốc tiêu hóa

76
New cards

해열제

thuốc giảm sốt

77
New cards

물약

thuốc nước

78
New cards

내과

khoa nội

79
New cards

외과

khoa ngoại

80
New cards

소아과

khoa nhi

81
New cards

이비인후과

khoa tai mũi họng

82
New cards

안과

khoa mắt

83
New cards

치과

khoa răng

84
New cards

어떻게 오셨습니까?

Tôi có thể giúp gì cho anh?

85
New cards

어디가 아프십니까?

Anh đau ở đâu?

86
New cards

어떻게 아프십니까?

Anh đau thế nào?

87
New cards

증상이 어떻습니까?

Triệu chứng của anh thế nào?

88
New cards

가렵다

ngứa

89
New cards

감기약

thuốc cảm

90
New cards

냄비

cái nồi

91
New cards

두통약

thuốc đau đầu

92
New cards

둘째

lần thứ hai

93
New cards

비타민C

Vitamin C

94
New cards

재채기하다

(v) hắt xì hơi

95
New cards

주사

tiêm

96
New cards

주사를 맞다

Bị tiêm

97
New cards

카페인

cafein

98
New cards

매일

mỗi ngày

99
New cards

약을 바르다

bôi thuốc

100
New cards

가끔

thỉnh thoảng, đôi lúc