1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
わたし
Tôi
あなた
Anh/Chị/Ông/Bà/Bạn (ngôi số 2, số ít)
~さん
Anh/Chị/Ông/Bà/Bạn (hậu tố sau tên, lịch sự)
~じん
Hậu tố mang nghĩa người
せんせい
Thầy/Cô
きょうし
Giáo viên
がくせい
Học sinh/ Sinh viên
かしゃいん
Nhân viên công ty
ぎんこういん
Nhân viên ngân hàng
いしゃ
Bác sĩ
はじめまして
Rất hân hạnh được gặp anh chị
~からきました
Tôi đến từ
どうぞ よろしく おねがいします
Rất vui được làm quen với anh chị
アメリカ
Nước Mỹ
イギリス
Nước Anh
インドネシャ
Indonesia
タイ
Thái Lan
ドイツ
Nước Đức
にほん
Nước Nhật
ブラジル
Brazin
あのひと
Người đó/ Anh kia/ Chị kia
あのかた
Vị kia
だれ
Ai
どなた
Ai (lịch sự)
はい
Vâng, dạ
いいえ
Không
しつれいですが
Xin lỗi (chỉ khi hỏi người khác về thông tin hay địa chỉ)
おなまえは
Tên anh/chị là gì
でゃいん
Nhân viên công ty
けんきゅうしゃ
Nhà nghiên cứu
だいがく
Đại học
びょういん
Bệnh viện
こちらは~さんです
Đây là anh/chị/ông/bà
インド
Ấn Độ
かんこく
Hàn Quốc
ちゅうごく
Trung Quốc
~ちゃん
Hậu tố thêm sau tên trẻ em
~さい
Tuổi
なんさい
Mấy tuổi / bao nhiêu tuổi
おいくつ
Mấy tuổi (lịch sự)