Từ vựng minna no nihongo 1 - Bài 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

わたし

Tôi

2
New cards

あなた

Anh/Chị/Ông/Bà/Bạn (ngôi số 2, số ít)

3
New cards

~さん

Anh/Chị/Ông/Bà/Bạn (hậu tố sau tên, lịch sự)

4
New cards

~じん

Hậu tố mang nghĩa người

5
New cards

せんせい

Thầy/Cô

6
New cards

きょうし

Giáo viên

7
New cards

がくせい

Học sinh/ Sinh viên

8
New cards

かしゃいん

Nhân viên công ty

9
New cards

ぎんこういん

Nhân viên ngân hàng

10
New cards

いしゃ

Bác sĩ

11
New cards

はじめまして

Rất hân hạnh được gặp anh chị

12
New cards

~からきました

Tôi đến từ

13
New cards

どうぞ よろしく おねがいします

Rất vui được làm quen với anh chị

14
New cards

アメリカ

Nước Mỹ

15
New cards

イギリス

Nước Anh

16
New cards

インドネシャ

Indonesia

17
New cards

タイ

Thái Lan

18
New cards

ドイツ

Nước Đức

19
New cards

にほん

Nước Nhật

20
New cards

ブラジル

Brazin

21
New cards

あのひと

Người đó/ Anh kia/ Chị kia

22
New cards

あのかた

Vị kia

23
New cards

だれ

Ai

24
New cards

どなた

Ai (lịch sự)

25
New cards

はい

Vâng, dạ

26
New cards

いいえ

Không

27
New cards

しつれいですが

Xin lỗi (chỉ khi hỏi người khác về thông tin hay địa chỉ)

28
New cards

おなまえは

Tên anh/chị là gì

29
New cards

でゃいん

Nhân viên công ty

30
New cards

けんきゅうしゃ

Nhà nghiên cứu 

31
New cards

だいがく

Đại học

32
New cards

びょういん

Bệnh viện

33
New cards

こちらは~さんです

Đây là anh/chị/ông/bà

34
New cards

インド

Ấn Độ

35
New cards

かんこく

Hàn Quốc

36
New cards

ちゅうごく

Trung Quốc

37
New cards

~ちゃん

Hậu tố thêm sau tên trẻ em 

38
New cards

~さい

Tuổi

39
New cards

なんさい

Mấy tuổi / bao nhiêu tuổi

40
New cards

おいくつ

Mấy tuổi (lịch sự)