1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Access (v)
Tiếp cận, kết nối
Accommodation (n)
Nơi ở
Admire (v)
Ngưỡng mộ
Admiration (n)
Sự ngưỡng mộ
Adventure (n)
Cuộc phiêu lưu
Annual (adj)
Hằng năm
Border (n)
Ranh giới, biên giới
Breathtaking (adj)
Đẹp xiêu lòng
Cable car (np)
Cáp treo
Camel (n)
Lạc đà
Cave (n)
Hang động
Cliff (n)
Vách đá
Consider (v)
Cân nhắc
Contribute (v)
Đóng góp
Charming (adj)
Cuốn hút
Check in (vp)
Thủ tục vào
Check out (vp)
Thủ tục ra
Destination (n)
Điểm đến
Develop (v)
Phát triển
Development (n)
Sự phát triển
diverse (adj)
Đa dạng
Diversity (n)
Sự đa dạng
Dune (n)
Cồn cát
Explore (v)
Khám phá
Exploration (n)
Sự khám phá
Fine (n)
Tiền phạt
Float (v)
Nổi
Floral and fauna (phr)
Thảm động thực vật
Form (v)
Hình thành
Formation (n)
Sự hình thành
Get away (vp)
Đi nghỉ/rời xa khỏi
Get on (vp)
Lên (tàu, xe bus,…)
Get off (vp)
Xuống (tàu, xe bus,…)
Get in (vp)
Lên( xe hơi, taxi,…)
Get out (vp)
Xuống(xe hơi, taxi,…)
Hesitate (v)
Chần chừ, lưỡng lự
Hesitation (n)
Sự lưỡng lự
Impress (v)
Gây ấn tượng
Impressive (adj)
Có ấn tượng
Impression (n)
Ấn tượng
Island (n)
Hòn đảo
Landscape (n)
Phong cảnh
Litter (v)
Vứt rác(nơi công cộng)
Locate (v)
Nằm ở
Location (n)
Vị trí
Magnificent (adj)
Lộng lẫy
Majestic (adj)
Tráng lệ, huy hoàng
Massive (adj)
To lớn
Memory (n)
Kỉ niệm, ký ức
Memorable ( adj)
Đáng nhớ
Mountain range (np)
Rặm núi
Nomadic (adj)
Du cư
Occur (v)
Xảy ra
Outstanding (adj)
Nổi bật, vượt trội
Paradise (n)
Thiên đường
Peak (n)
Đỉnh núi
Summit (n)
Đỉnh núi
Permit (v)
Cho phép
Allow (v)
Cho phép
Pick up (vp)
Đón
Possess (v)
Sở hữu
Possession (n)
Của cải, tài sản
Rainforest (n)
Rừng mưa
Recognize (v)
Công nhận/thừa nhận
Risk (v)
Liều
Risky (adj)
Mạo hiểm
Scenery (n)
Cảnh đẹp
Scenic (adj)
Đẹp (cảnh)
Set off (vp)
Khởi hành
Spectacular (adj)
Ngoạn mục
Spoil (v)
Làm hỏng, huỷ hoại
Sustainable (adj)
Bền vững
Take off (vp)
Cởi (trang phục)
Tourist attraction (np)
Điểm thu hút khách du kịch
Travel agent (np)
Đại lí du lịch
Underground (adj)
Ngầm, dưới lòng đất
Unipue (adj)
Duy nhất
Urgent (adj)
Khẩn cấp
Valley (n)
Lung lũng
Volcano (n)
núi lửa
Volcano eruption (np)
Núi lửa phun trào
Volume (n)
Thể tích