1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
比较 (bǐjiào)
so sánh
表达 (biǎodá)
biểu đạt
表演 (biǎoyǎn)
biểu diễn
称为 (chēngwéi)
gọi là
补 (bǔ)
sửa chữa; bổ sung
补充 (bǔchōng)
bổ sung
对待 (duìdài)
đối đãi
发表 (fābiǎo)
công bố
发言 (fāyán)
phát ngôn,phát biểu
观察 (guānchá)
quan sát
观看 (guānkàn)
xem, theo dõi
念 (niàn)
đọc
请教 (qǐngjiào)
thỉnh giáo
认出 (rènchū)
nhận ra
认得 (rèndé)
nhận biết
谈 (tán)
nói chuyện
谈话 (tánhuà)
trò chuyện
谈判 (tánpàn)
đàm phán
演 (yǎn)
biểu diễn
演唱 (yǎnchàng)
hát
演出 (yǎnchū)
diễn xuất
播出 (bōchū)
phát sóng
播放 (bōfàng)
phát, trình chiếu
传 (chuán)
truyền, đưa
传播 (chuánbō)
truyền bá
传来 (chuánlái)
truyền đến
发出 (fāchū)
phát ra, gửi đi
发动 (fādòng)
phát động
发送 (fāsòng)
gửi, truyền, chuyển đi
收看 (shōukàn)
xem
收听 (shōutīng)
nghe
通信 (tōngxìn)
liên lạc
直播 (zhíbō)
phát sóng trực tiếp, livestream