1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
paragliding
(n): dù lượn
long-sleeved
có tay áo dài
stinging nettle
cây tầm ma
extravagant
(a): extreme and unreasonable
glamorous
(a): quyến rũ
chassis
(n): khung của xe cộ
unparalleled
không gì sánh bằng
capsule of mercury
khoang nhỏ chứa thủy ngân
gear
(n): số (của hộp số xe)
hefty
(a): lớn (mức độ, con số, số tiền, tác động)
coachwork
(n): phần vỏ của thân xe
stopwatch (stop-watch)
(n): đồng hồ bấm giờ
propeller
(n): chân vịt
whirr
(v): tiếng vo vo, vù vù
blast down
lao đi rất nhanh
saloon=sedan
(n): xe hơi có 4 cửa
bizarre
(a): kỳ quái
frail
(a): không bền
rear wheel
bánh sau
Omit
(V): bỏ qua, bỏ quên
Cult
(N): cúng tế, sự thờ phụng
Detract
(V): làm mất đi