1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Mang tính giả tạo
Performative /pɚˈfɔːr.mə.t̬ɪv/ (adj)
Đánh giá
Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v)
Tại thời điểm này
At this point
Trôi qua nhanh
Fly by (v)
Người ăn nói lưu loát
Well-spoken (n)
Rất mệt, cực kì mệt
Drained (adj)
Khiến SO rất mệt, ráo nước
Drain (v)
Gây ấn tượng mạnh, có ý nghĩa, cảm thấy đồng cảm; vang vọng (âm thanh)
Resonate (with) /ˈrez.ən.eɪt/ (v)
EX: The sound of the bells resonated through the valley.
(Âm thanh của những chiếc chuông vang vọng qua thung lũng.)
EX: Her speech resonated with the audience.
(Bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng mạnh với khán giả.)
EX: I don’t resonate with that
( Tôi cảm thấy không đồng cảm với điều đó)
Tự mãn
Complacent = Self-satisfied (adj)
EX: He became complacent after winning the championship and stopped training hard.
(Anh ấy trở nên tự mãn sau khi vô địch và không còn tập luyện chăm chỉ.)
Tinh chất dưỡng da, bản chất cốt lõi của cái gì đó
Essense (n)
EX: The essence sinks into my skin.
EX: The essence of happiness is finding joy in small things.
(Bản chất của hạnh phúc là tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé.)
Thẩm thấu vào
Sink into (v)
Chấp nhận, đón nhận
Embrace (v,n) = Accept
EX: You should embrace new challenges instead of fearing them.
Dáng đi
Gait (n)
Mạnh mẽ, dữ dội, cực kỳ
Intense (adj)
EX: She felt intense pain after the accident.
(Cô ấy cảm thấy cơn đau dữ dội sau tai nạn.)
Rộng, bao quát
Extensive (adj)
EX: The company has extensive experience in marketing.
(Công ty có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)
1 cách chăm chỉ, tập trung cao
Extensively (adv)
Nhanh
Brisk =fast (adj)
ít vận động
inactive (adj)
sự hợp tác, làm việc cùng nhau
Collaboration= Cooperation= Coordination
Kết hợp, sát nhập
Combine= incorporate= merge (v)
Điều hành
Executive (n, adj)
Dấu hiệu, chỉ báo, chỉ số
Indicator (n)= signal
Cố gắng
Strive= try to V
Đơn giản hóa
Simplify (v)