1/28
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accuse sb of (doing) sth
buộc tội ai về điều gì
admire sb for sth/doing sth
khâm phục ai về điều gì
advise sb against sth/doing sth
khuyên ai đó không nên làm gì
apologize to sb for sth
xin lỗi ai về điều gì
blame sb/sth for sth
khiển trách ai về điều gì
blame sth on sb/sth
đổ lỗi cho ai/cho cái gì
borrow sth from sb
mượn cái gì của ai/ở đâu
charge sb with (an offence/a crime)
buộc ai về tội
charge sb/sth for sth
tính tiền cho cái gì
congratulate sb on (doing) sth
khen ngợi ai về việc gì
criticise sb for doing sth
chỉ trích
divided/cut sth into (two or more parts)
chia cắt cái gì thành
explain sth to sb
giải thích điều gì cho ai
force sb into doing sth
bắt, ép ai làm gì
invite sb to a place
mời ai đến một nơi
leave a place for (another place)
rời nơi này để đến nơi khác
point/aim sth at/to sb/sth
chỉ, nhằm vào
prefer sb/sth to sb/sth
thích…hơn
prevent/stop sb from (doing) sth
ngăn ai khỏi việc gì
protect sb/sth from sb/sth
giữ cho khỏi
provide/supply sb/ with sth
cung cấp cho ai cái gì
provide sth for sb
cung cấp
regard sb/sth as sth
xem ai/xem vật gì
remind sb of sb/sth
làm cho ai nhớ lại
suspect sb of doing sth
nghi ngờ
praise sb for doing sth (= compliment sb on doing sth)
khen ngợi ai
thank sb for
cảm ơn
throw sth to/at sb/sth
ném vật gì/vào ai
warn sb about/of/against/off sb/sth
cảnh báo