1/13
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Anonym
Vô danh
Lebenswert
Đáng để sống
Miteinander
Cùng nhau
Frisch
Tươi mát
Sich befinden
Được đặt , toả lạc
Begegnen
Bắt gặp
Die bildung
Sự đào tạo
Der dienstleistungsbereich , dienstleistungsbereiche
Khu vực dịch vụ
Heutig
Hôm nay , ngày nay
Das homeoffice
Văn phòng tại nhà
Von … aus
Từ cái này … cái kia
Die lebensqualität
Chất lượng cuộc sống
Die mobilität
Tính di động
Die verkehrssituation , verkehrssituationen
Tình hình giao thông