Kyunghee 4 - 3

studied byStudied by 4 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

카멜레온

1 / 176

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Algebra

2nd

177 Terms

1

카멜레온

tắc kè hoa

New cards
2

펭귄

chim cánh cụt

New cards
3

후각

khứu giác

New cards
4

뛰어나다

(a) xuất sắc, vượt trội (hơn người khác).

New cards
5

맡다

đảm nhận, phụ trách, ngửi

New cards
6

젖다

ướt

New cards
7

lông, tóc, râu

New cards
8

극지방

vùng cực địa

New cards
9

풍성하다

dồi dào, phong phú

New cards
10

띄다

tách ra, giãn cách (눈에 띄다: đập vào mắt)

New cards
11

먹이

thức ăn

New cards
12

온순하다

hiền lành, ôn hoà

New cards
13

사나운

ác

New cards
14

쫓다

đuổi theo

New cards
15

공격하다

tấn công, công kích

New cards
16

집요하다

ương bướng, lì lợm

New cards
17

바다표범

hải cẩu

New cards
18

사냔하다

New cards
19

사냥하다

săn bắt, săn mồi

New cards
20

드러나다

Hiện rõ ra

New cards
21

놓치다

bỏ lỡ, vuột mất

New cards
22

잡아먹다

bắt ăn thịt

New cards
23

잔인하다

tàn nhẫn, độc ác

New cards
24

사냥꾼

thợ săn

New cards
25

서식지

nơi cư trú, nơi sinh sống

New cards
26

멸종 시기

thời kì tuyệt chủng

New cards
27

공룡

con khủng long

New cards
28

몸집

vóc dáng, tầm vóc

New cards
29

북아메리카

Bắc Mỹ

New cards
30

열매

trái, quả, thành quả

New cards
31

자손

tồn tại

New cards
32

지구상

Trên trái đất

New cards
33

인간

nhân gian, con người

New cards
34

사례

ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình

New cards
35

도도새

Chim dodo

New cards
36

꼽다

Đếm trên đầu ngón tay, xếp hàng thứ

New cards
37

인도양

Ấn Độ Dương

New cards
38

포식자

động vật ăn thịt

New cards
39

서식

cư trú, sinh sống

New cards
40

식량

lương thực

New cards
41

day, ngày

New cards
42

무분별하다

không phân biệt, bừa bãi

New cards
43

씨앗

hạt giống/ cốt lõi

New cards
44

배설하다

bài tiết, thải ra

New cards
45

번식하다

sinh sôi nảy nở

New cards
46

의존적

Tính lệ thuộc, phụ thuộc

New cards
47

산사태

sạt lở đất

New cards
48

빙하가 녹다

băng tan

New cards
49

해수면

mực nước biển

New cards
50

시절

thời, thời kỳ

New cards
51

침팬지

con tinh tinh

New cards
52

몰두하다

vùi đầu, say mê

New cards
53

우연하다

tình cờ, ngẫu nhiên

New cards
54

수많다

rất nhiều, vô số

New cards
55

한발

Một bước

New cards
56

애정

ái tình, tình cảm

New cards
57

지구

trái đất

New cards
58

힘쓰다

gắng sức, nỗ lực

New cards
59

강연하다

diễn thuyết, thuyết giảng

New cards
60

널리다

mở rộng

New cards
61

전하다

chuyển lời, truyền đạt

New cards
62

없애다, 제거하다

loại bỏ, xóa bỏ

New cards
63

매달리다

phụ thuộc vào, đeo đuổi, treo leo lửng, gắn vào, trì hoãn

New cards
64

갑자기

Đột nhiên, bất ngờ

New cards
65

참석하다

tham dự, tham gia

New cards
66

우연히

ngẫu nhiên, tình cờ

New cards
67

매매

việc mua bán

New cards
68

실험용

vật thí nghiệm

New cards
69

비참하다

bi thảm, sầu thương

New cards
70

권리

quyền lợi, quyền

New cards
71

오염

sự ô nhiễm

New cards
72

흔히

thường, hay

New cards
73

온난화

sự ấm lên của trái đất

New cards
74

무심코

một cách vô tâm

New cards
75

발생시키다

phát sinh

New cards
76

매연

khí thải

New cards
77

피해를 입다

Chịu thiệt hại

New cards
78

울음소리

Tiếng kêu

New cards
79

마찬가지

sự giống nhau

New cards
80

해결

sự giải quyết

New cards
81

실천하다

đưa vào thực tiễn, thực hiện

New cards
82

세대

thế hệ, một thế hệ

New cards
83

명심하다

Ghi nhớ, khắc vào tâm khảm

New cards
84

단락

Đoạn, khổ

New cards
85

십장생

thập trường sinh

New cards
86

đá

New cards
87

구름

đám mây

New cards
88

소나무

cây thông

New cards
89

불로초

Cỏ trường sinh

New cards
90

사슴

con hươu

New cards
91

시문

thơ văn

New cards
92

자수

thêu

New cards
93

무병장수

vô bệnh trường thọ (Sống thọ, khỏe không bệnh tật)

New cards
94

기원하다

cầu nguyện

New cards
95

신하

hạ thần

New cards
96

제외하다

ngoại trừ, trừ ra

New cards
97

추가되다

được bổ sung

New cards
98

대나무

cây tre

New cards
99

복숭아

quả đào

New cards
100

문양

khuôn mẫu, hoa văn

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 37 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 38 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
4.5(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (135)
studied byStudied by 120 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (34)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (105)
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 39 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 2 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 274 people
... ago
5.0(10)
robot