1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
approximate
xấp xỉ
ascribe
(v) đổ cho, gán cho
assign
phân công
attribute
v. quy cho
blow
cú đánh
cause
(n) nguyên nhân, lý do, căn nguyên
coincidence
sự trùng hợp ngẫu nhiên
curse
nguyền rủa
deliberate
adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
determine
quyết định
fate
định mệnh
fluctuate
(v) dao động, biến động tăng giảm
foresee
thấy trước
freak
kỳ dị
gamble
đánh bạc
haphazard
bừa bãi, lung tung
inadvertent
vô ý
instrumental
góp phần vào
jinxed
Xui xẻo
likelihood
khả năng
lucky charm
bùa may mắn
meander
đi lang thang
mishap
rủi ro
mutate
đột biến
odds
khả năng
pick
chọn
Pot luck (n phr.)
random
(adj) ngẫn nhiên, tình cờ
sign
dấu hiệu
speculate
suy đoán
spontaneous
(adj) tự phát, tự nhiên
startle
làm giật mình
Statistics
số liệu thống kê
stray
đi lạc
superstition
sự mê tín
supertitious
mê tín
transpire
xảy ra
uncertainty
sự không chắc chắn
wobble
lung lay
agriculture
nông nghiệp
appreciate
(v) hiểu, nhận thức rõ
catastrophe
Thảm hoạ
crop
vụ mùa
drought
hạn hán
evacuate
di tản, sơ tán
exploit
khai thác, bóc lột
exploit
lợi dụng
famine
nạn đói
flood
lũ lụt
fossil fuels
nhiên liệu hóa thạch
global warming
sự nóng lên toàn cầu
greenery
cây cỏ
habitat
môi trường sống
harvest
mùa thu hoạch
hurricane
bão
instinct
bản năng
natural disaster
thiên tai
resource
(v) tài sản, tài nguyên
scarce
khan hiếm
Species
loài