1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a rough diamond
người thô kệch nhưng tốt bụng
down-and-outs
người vô gia cư
keep up appearances
Cố che giấu những khó khăn mình gặp phải
high-flyer
người nhiều tham vọng // người, công ty rất thành công
make a name for oneself
trở nên nổi tiếng
on one's way up
Đang trên đà thành công
up-and-coming
Có triển vọng, đầy hứa hẹn
new blood
Lực lượng trẻ/tiềm năng mới
VD: They brought in new blood to shake up the team.
keep a low profile
tránh sự chú ý, khiên tốn
anybody who is anybody
ai cũng quan trọng như ai
the odd one out
người khác biệt
politically correct
Đúng đắn về mặt chính trị, ko xúc phạm đến ai (châm biếm)
to be in someone's good books
đc lòng ai đó
get on like a house on fire
Thân nhau rất nhanh
take a shine to sb
thích ai ngay lập tức
have a soft spot for sb
Thương yêu, có lòng thương cảm với ai (thường là ko biết tại sao)
be (talking) at cross-purposes
bất đồng quan điểm, ko hiểu ai
have it IN FOR sb
có ác cảm với ai
have it OUT WITH sb
nói chuyện phải trái với ai để giải quyết vđ
two-time sb
lừa dối ai (bằng cách ngoại tình)
keep sb/sth at bay
tránh cái gì đó gây hại
keep yourself to yourself
Ở một mình (không giao lưu với mọi người)
be toffee-nosed
Chảnh (nghĩ mình hơn người ta)
put on // give oneself airs and graces
phông bạt
a pillar of society
trụ cột của xã hội (tích cực)