1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
plenty (of something) (/ˈplɛnti ʌv ˈsʌmθɪŋ/)
nhiều, phong phú
theme park (/θim pɑrk/)
công viên giải trí
lodge (/lɑʤ/)
nhà nghỉ
campsite (/ˈkæmpˌsaɪt/)
khu cắm trại
slightly (/ˈslaɪtli/)
nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
have/has enough of sb/sth (/hæv/hæz ɪˈnʌf ʌv sb/sth/)
chán ngấy ai/chuyện gì
accommodation (/əˌkɑməˈdeɪʃən/)
chỗ ở