1/165
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
finalize
hoàn thiện, làm xong, hoàn thành; thông qua lần cuối cùng
VD: Details of the deal are being finalized.
economic powerhouse
Cường quốc kinh tế
in lieu of
= instead of
The company is allowing workers to receive cash in lieu of vacation time.
in light of
= because of
In light of recent incidents, we are asking our customers to take particular care of their personal belongings.
parameter
chỉ số, thông số
barter system
hệ thống hàng đổi hàng
speculation
hoạt động đầu cơ tích trữ/ sự suy xét, nghiên cứu
to speculate in sth
đầu cơ cái gì
VD: He made his money speculating in the gold and silver markets.
monopolistic competition
cạnh tranh độc quyền
personal income tax finalization
Quyết toán thuế thu nhập cá nhân
income tax
thuế thu nhập
business household
hộ kinh doanh
Ngăn ngừa, ngăn chặn, tránh ...
VD: to avert disaster/economic collapse
giấy bạc ngân hàng
coercion
/kəʊˈɜː.ʃən/ (n) ép buộc, cưỡng chế
Từ liên quan:
Coerce (v): /koʊˈɜːrs/ – Ép buộc (They tried to coerce him into lying.)
Coercive (adj): Mang tính cưỡng ép (coercive tactics – chiến thuật ép buộc)
VD:
He signed the contract under coercion. (Anh ấy ký hợp đồng do bị ép buộc.)
The government used coercion by force to silence dissent. (Chính phủ dùng vũ lực để bịt miệng người bất đồng.)
Consortium
/kənˈsɔː.ti.əm/ "Liên doanh" / "Tổ hợp doanh nghiệp"
Duty
Thuế
Nguồn gốc từ nguyên (Etymology)
Gốc Latin: Từ "debitum" (nghĩa là "món nợ" - debt).
Tiếng Anh cổ (thế kỷ 13): "duete" → Chỉ nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý (nghĩa gốc vẫn tồn tại trong cụm "sense of duty").
Thế kỷ 14-15: Mở rộng sang nghĩa vụ tài chính với nhà nước (thuế).
VD: "Excise duty on cigarettes discourages smoking."
→ "Thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào thuốc lá để hạn chế hút thuốc."
Emerging markets
Các nền kinh tế/thị trường mới nổi
hike sth up
tăng mạnh (giá, thuế)
Retailers have hiked up prices again.
In limbo
Trong tình trạng lấp lửng, không rõ ràng, không xác định, đứng ngồi không yên, bất lực, mơ hồ, không rõ số phận ra sao…
Ví dụ:
"Our project is in limbo due to budget cuts."
→ "Dự án của chúng tôi đang bị treo vì cắt giảm ngân sách."
"Her visa application has been in limbo for months."
→ "Hồ sơ visa của cô ấy bị đắp chiếu nhiều tháng nay."
"After the company went bankrupt, 200 employees were left in limbo."
→ "Công ty phá sản, 200 nhân viên rơi vào cảnh mất phương hướng."
in prospect
Đang được mong đợi/chờ đợi
Trong tương lai gần, có triển vọng/ có nguy cơ xảy ra
Được dự kiến/xem xét
VD: A new trade agreement is in prospect.
Loom large
to appear important, threatening, or likely to happen—often in a way that causes worry or dominates someone’s thoughts: Gây ảnh hưởng đáng kể, chiếm vị trí quan trọng
The threat of war loomed large in their minds. (Mối đe dọa chiến tranh ám ảnh họ.)
Levy a tax/duty on
Đánh thuế vào
VD: A new tax was levied on consumers of luxury goods.
Levy
1. Động từ: Áp đặt thuế/phí
"The government levied a 10% tax on luxury goods."
→ "Chính phủ đánh thuế 10% lên hàng xa xỉ."
2. Danh từ: Khoản thuế/phí được áp dụng
"Import levies protect domestic farmers."
→ "Thuế nhập khẩu bảo hộ nông dân trong nước."