Climate change and the Inuit

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

Permafrost

Băng vĩnh cửu

2
New cards

Knock-on effects

Các ảnh hưởng dây chuyền/hệ lụy

3
New cards

The 'canary in the mine'

Dấu hiệu cảnh báo sớm

4
New cards

Harsh

Khắc nghiệt

5
New cards

Natural capriciousness

Sự thất thường của tự nhiên

6
New cards

Indigenous

Bản địa, bản xứ

7
New cards

Ancestral knowledge

Tri thức của tổ tiên

8
New cards

A crisis of identity

Khủng hoảng bản sắc

9
New cards

Nomadic ways

Lối sống du mục

10
New cards

Curtailed

Bị cắt giảm, hạn chế

11
New cards

Draw on

Dựa vào, tận dụng

12
New cards

Credibility

Sự tín nhiệm, độ tin cậy

13
New cards

Impinge on

Tác động tiêu cực, xâm phạm

14
New cards

Bridge the gap

Thu hẹp khoảng cách, làm cầu nối

15
New cards

Precarious balance

Sự cân bằng mong manh, bấp bênh

16
New cards

Meagre pickings

Nguồn lợi ít ỏi, không đáng kể

17
New cards

Abstract idea

Ý tưởng trừu tượng

18
New cards

Virtually

hầu như, gần như

19
New cards

Hard-won autonomy

Quyền tự chủ khó khăn mới giành được

20
New cards

Jealously guarding

Canh giữ một cách cẩn mật, quyết liệt

21
New cards

With so much at stake

Khi có quá nhiều thứ bị đe dọa/đánh cược

22
New cards

High incidence of

Tỷ lệ mắc/xảy ra cao

23
New cards

Tease out

Gỡ rối, tìm ra (thông tin)

24
New cards

Set the research agenda

Thiết lập chương trình nghị sự nghiên cứu

25
New cards

Resolve the tremendous uncertainty

Giải quyết sự không chắc chắn to lớn

26
New cards

Scientific onslaught

Cuộc tấn công/đổ bộ của khoa học