1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Accommodate
cung cấp
Implement
được thực thi, đưa vào sử dụng
Proponent
người ủng hộ, người để xuất ý tưởng nào đó
Construct
lắp ráp
Despoil
bỏ hoang
Evolve
tiến hóa
Shelter
chỗ trú
Take one’s toll (on sth)
tạo ra tác động xấu/ gây hại lên cái gì đó
Infectious
có thể lây lan, lây nhiễm lẫn nhau
Compost
ủ phân
Be exposed to sth
bị phơi nhiễm, tiếp xúc với cái gì đó
Aspiration
khát khao, ước vọng
Tray
cái khay
The elements
bad weather
Rigour
sự khắc nghiệt
Subject A to B
làm cho A phải chịu cái B
Practice
cách thức thực thi
Scale sth up
gia tăng quy mô
Optimum
tối ưu
Prohibitively
một cách quá đắt
Prohibitive (adj)
quá đắt
Variation
biến thể
Detrimental
gây hại, có tác động tiêu cực
Stack
chất chồng lên nhau
Non-edible
không ăn được, không dùng để ăn
Edible (adj)
có thể ăn được