Thẻ ghi nhớ: go green | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

biodegradable

có thể bị vi khuẩn phân hủy, phân hủy sinh học

2
New cards

time-comsuming

tốn thời gian

3
New cards

expended

chi tiêu

4
New cards

replenish

làm đầy lại, bổ sung

5
New cards

dispose of

v. = get rid of; tống khứ

6
New cards

deplete

làm cạn kiệt

7
New cards

imperil

làm nguy hiểm

8
New cards

guard

n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ

9
New cards

gauge

đo, định cỡ

10
New cards

firm

công ty

11
New cards

grapple with

vật lộn với, cố gắng giải quyết vấn đề

12
New cards

seamlessly

liên tục, liền mạch

13
New cards

incentive

(v,n) khuyến khích, khích lệ, động viên

(n) động cơ thúc đẩy làm việc gì

14
New cards

necessitate

bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có

15
New cards

dissuade

khuyên ngăn

16
New cards

attribute to

quy cho là

17
New cards

envision

mường tượng, hình dung

18
New cards

domesticate

thuần hóa

19
New cards

harness

kiẻm soát, sử dụng, khai thác

20
New cards

treasure

trân trọng

21
New cards

percieved

nhận thức

22
New cards

strive for

cố gắng, phấn đấu

23
New cards

superior

cấp trên, chất lượng cao

24
New cards

compensate

(v) đền bù, bồi thường

25
New cards

reimburse

hoàn lại, trả lại

26
New cards

deploy

dàn trận, triển khai

27
New cards

absent-minded

đãng trí

28
New cards

single-minded

chuyên tâm

29
New cards

revoke

thu hồi, hủy bỏ

30
New cards

reap

gặt hái

31
New cards

mushroom

mọc lên như nấm

32
New cards

derive

bắt nguồn từ

33
New cards

engrossed in sth

Quá mải mê, chú tâm vào điều gì

34
New cards

far-flung

xa, rộng, trải rộng bao la

35
New cards

responsive

phản ứng nhanh

36
New cards

far-reaching

có ảnh hưởng sâu rộng

37
New cards

refurbish

tân trang lại, trang trí lại

38
New cards

reunite

đoàn tụ

39
New cards

go hand in hand with

có mối liên hệ chặt chẽ

40
New cards

inhibit

ngăn chặn, làm chậm lại

41
New cards

inflict

bắt phải chịu