1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
essential (adj)
thiết yếu
indispensable (adj)
không thể thiếu
reinforce (V)
củng cố
evaluate (V)
đánh giá
variable (N)
biến số
elementary (adJ) elementary language
sơ cấp
an endless number of simple questionsn
số lượng vô tận
monitor (N,v)
lớp trưởng;giám sát
grasp(v)
nắm bắt
digital (adj)
kĩ thuật số
retrieve (v)
lấy,,truy xuất dữ liệu
opponent (n)
đối thủ,ng phản đối điều gì
storage (n)
việc cất giữ,kho lưu trữ
magnetic (adj)
có sức hút,có từ tính
combination (N)
sự kết hợp
duplicate
sao chép
restore
lưu trữ
interactive (adj)
mang tính tương tác
investment (n)
sự đầu tư
serve
sự phục vụ ,đáp ứng
multimedia facilities
tiện nghi đa phương tiện
immense
khổng lồ
capacity
dung lượng
occupy
chiếm trọn
dynamic
năng động
interactive atlas
bản đồ tương tác
investment (N)
sự đầu tư
upsurge (n)
sự bùng nổ
transcend (v)
Vượt quá ,vượt trội
addictive (AdJ)
gây nghiện
compel (v)
bắt buộc ,khiến cho
straight (adj)
liên tiếp,liên tục
obesity (n)
sự béo phì
radiation (n)
sự phóng xạ ,bức xạ
failing (adJ)
sự suy yếu
untold (adj)
không kể xiết
indulgence (n)
sự buông tha,sự đam mê
mentality (N)
tâm tính ,trí lực
undesirable (adj)
kh mong đợi ,đáng chê trách
accustomed (adj)
quen thuộc
inherent (adj)
vốn có ,sở hữu
span (n)
khoảng t
expose (v)
phơi bày,bộc lộ
exert (v)
ad,sd
alert (adj)
cảnh giác
radically (adj
Về cơ bản, hoàn toàn
instrumental (adi)
đóng vai trò quan trọng; là phương tiện để đem lại cái gi
direct (v)
chi đạo, hướng dẫn
novel adj
Mới lạ, lạ thường
enable v
làm cho (ai đó) có khả năng (lăm việc gì đó)
enhance v
nâng cao
readiness n
Sự sẵn sàng
pre-programmed adj
Lập trình sẵn
constant adj
liên miên, kh dứt, liên tục
conflicting adj
đối lập
orchestrate v
sắp đặt
acquisition n
sự có đc, tiếp thi
back up
Hỗ trợ
systematic adj
có hệ thống
overemphasise v
nhấn mạnh quá múc, quá xem trong
complement v
bổ sung
complement n
phần bổ sung
replacement n
người, vậy thay thế