1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hậu quả, kết quả (3)
consequence (n) = result (n) = outcome (n)
cho phép ai làm gì (2)
let sb V = allow sb to V
nhắc nhở ai làm gì
remind sb about sth
gợi cho ai nhớ về ai/ điều gì
remind sb of sb/sth
sự tăng lên … >< sự sụt giảm
an increase (n) + in sth >< a decrease (n) + in sth
làm cho cái gì tăng lên (2)
increase (v) = raise (v) + O
S + tăng lên (3)
S + increase (v) = rise (v) = go up (không có O)
bởi vì + N (4)
because of = due to = owing to = on account of + N
bởi vì + S + V (3)
because = since = as + S + V
chắc chắn (2)
certain (a) = sure (a)
cụ thể (2)
certain (a) = particular (a)
một cách chính xác (3)
exactly (adv) = accurately (a) = precisely (adv)
thải ra (khí) (3)
produce (v) + (gas) = release (v) = emit (v)
nguồn năng lượng (2)
energy source/ source of energy
tràn đầy năng lượng
energetic (a)
năng lượng tái tạo
renewable energy
năng lượng không thể tái tạo
non-renewable energy
năng lượng thay thế
alternative energy
thải cái gì vào trong …
release sth into sth
1 lượng lớn
a large amount of + N không đếm được
lượng
the amount of + N không đếm được