unit10: COMMUNICATION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Allege

cáo buộc

2
New cards

Ambiguous

mơ hồ, nhập nhằng, khó hiểu

3
New cards

Assert

quả quyết

4
New cards

Blunt

thẳng thắn, không sợ mất lòng

5
New cards

Boast(v)(n)

khoe khoang,: sự khoe khoang

6
New cards

Clarification (

sự làm sáng tỏ, làm rõ

7
New cards

Colloquial

thông thường, thân mật, không trang trọng

8
New cards

Comprehend (v) = understand

hiểu" hoặc "lĩnh hội"

9
New cards

Confide in (

tâm sự, tin cậy

10
New cards

Confirm

xác nhận,khẳng định cái gì là đúng

11
New cards

Context (n

bối cảnh, ngữ cảnh

12
New cards

Contradict

nói ngược lại,mâu thuẫn

13
New cards

Convey

truyền tải (thông điệp),gửi gắm (sự biết ơn…) tới ai đó

14
New cards

Declare (

tuyên bố

15
New cards

Denounce

: chỉ trích công khai

16
New cards

Disclose

hé lộ

17
New cards

Exaggerate

phóng đại, thổi phồng

18
New cards

. Flatter

nịnh bợ

19
New cards

Gist (

ý chính

20
New cards

Hint(v)(n)

gợi ý,dấu hiệu (thể hiện cảm xúc)

21
New cards

Ilegible

(chữ) không thể đọc được

22
New cards

Inkling

một dấu hiệu nhỏ

23
New cards

Insist

: khăng khăng cái gì là đúng

24
New cards

Jargon

biệt ngữ xã hội

25
New cards

Literal

theo đúng nghĩa đen

26
New cards

Mumble (

lẩm bẩm,: lời nói lẩm bẩm

27
New cards

. Murmur

tiếng thì thào

28
New cards

. Petition

: đơn kiến nghị

29
New cards

Placard

cáo thị, để quảng cáo/ phê bình/ ủng hộ

30
New cards

Quibble (v

lí sự cùn (cãi về vấn đề nhỏ nhặt)

31
New cards

Rant (v)

phàn nàn vô lí, rỗng tuếch,lời phàn nàn rỗng tuếch

32
New cards

Rave (v) :

phát cuồng, nói hoặc viết nhiệt tình về ai đó,nói một cách phẫn nộ, mất kiểm soát

33
New cards

Relevant to

liên quan

34
New cards

Scribble (v)(n)

viết nguệch ngoạc,chữ viết nguệch ngoạc

35
New cards

. Slang(n)(adj)

từ lóngj) : (từ) không trang trọng, dùng trong đời sống hàng ngày

36
New cards

Stumble(v)(n)

vấp khi đang nói,chỗ vấp khi nói

37
New cards

Stutter(v)(n)

nói lắp (vì lo lắng),tật nói lắp

38
New cards

Tip

mẹo nhỏ

39
New cards

Utter

kêu lên

40
New cards

Vague

mơ hồ, không rõ