1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
다뜻하다
ấm áp
덥다
nóng
춥다
lạnh
쌀쌀하다
se se lạnh
눈/비가 오다
tuyết/ trời mưa
눈/비가 내리다
tuyết, mưa rơi
눈/비가 그치다
tạnh mưa/ tuyết ngừng rơi
맑다
trong xanh
시원
mát mẻ
흐리다
âm u
바람이 불다
gió thổi
구름이 끼다
nhiều mây
해
mặt trời
태양
ánh dương
달
mặt trăng
우기
mùa mưa
건기
mùa khô
계절
mùa
봄
xuân
여름
hạ
가을
thu
겨울
đông
구름
mây
끼다
tụ lại
기온
nhiệt độ kk
영상
độ dương
영하
độ âm
도
độ
반팔 옷
áo sơ mi ngắn
긴팔 옷
áo dài tay
긴바지
q.dài
코트
áo khoác
장갑
găng tay
목도리
khăn quàng cổ
가장
nhất
곱다
đẹp
깨끗하다
sạch sẽ
단풍
lá phong, lá mùa thu
답장
thư phản hồi
도와주다
giúp đỡ cho
돕다
giúp đỡ
우산
ô
비슷하다
giống
스키
trượt tuyết
스노보드
ván trượt tuyết
스키장
khu trượt tuyết
시끄럽다
ồn ào
좁다
hẹp
추억
kí ức kỉ niệm
필요하다
cần thiết
하늘
sky
호수
hồ
하얀 눈
tuyết trắng
해운대
biển haeudae
해수욕장
bãi tắm