Thẻ ghi nhớ: Soumatome N3 Kanji | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/875

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

876 Terms

1
New cards

無断

むだん

Không xin phép, tự ý

VÔ ĐOẠN

2
New cards

断る

ことわる

Từ chối

ĐOẠN

3
New cards

許可

きょか

Sự cho phép,đồng ý,chấp thuận

HỨA KHẢ

4
New cards

数式

すうしき

Dạng số

SỐ THỨC

5
New cards

送信

そうしん

Sự truyền đi,sự phát đi

TỐNG TÍN

6
New cards

正確

せいかく

Chính xác,đúng đắn

CHÍNH XÁC

7
New cards

確認

かくにん

Xác nhận,xác minh

XÁC NHẬN

8
New cards

認める

みとめる

Công nhận,thừa nhận,cho phép

NHẬN

9
New cards

左右

さゆう

Trái phải, ảnh hưởng, chi phối.

TẢ HỮU

10
New cards

非常

ひじょう

Khẩn cấp, cấp bách

PHI THƯỜNG

11
New cards

非常に

ひじょうに

Rất,cực kì

PHI THƯỜNG

12
New cards

~階

~かい

Tầng

GIAI

13
New cards

せん

Tuyến

TUYẾN

14
New cards

全面

ぜんめん

Toàn bộ,tất cả

TÒAN DIỆN

15
New cards

普通

ふつう

Bình thường, thông thường

PHỔ THÔNG

16
New cards

各駅

かくえき

Mỗi trạm, các trạm

CÁC DỊCH

17
New cards

各国

かっこく

Mỗi nước

CÁC QUỐC

18
New cards

各自

かくじ

Mỗi cá nhân

CÁC TỰ

19
New cards

目次

もくじ

Bảng mục lục

MỤC THỨ

20
New cards

次回

じかい

Lần tới

THỨ HỒI

21
New cards

快速

かいそく

Nhanh chóng,cực nhanh,siêu tốc

KHÓAI TỐC

22
New cards

高速道路

こうそくどうろ

Đường cao tốc

CAO TỐC ĐẠO LỘ

23
New cards

速度

そくど

Tốc độ

TỐC ĐỘ

24
New cards

過去

かこ

Quá khứ

OA(QUÁ) KHỬ, KHỨ

25
New cards

過ぎる

すぎる

Vượt quá

OA(QUÁ)

26
New cards

地下鉄

ちかてつ

Tàu điện ngầm

ĐỊA HẠ THIẾT

27
New cards

てつ

Sắt thép

THIẾT

28
New cards

鉄道

てつどう

Đường sắt

THIẾT ĐẠO

29
New cards

先発

せんぱつ

Sự đi đầu,sự bắt đầu

TIÊN PHÁT

30
New cards

ゆび

Ngón tay

CHỈ(SÁP, THÁP)

31
New cards

指輪

ゆびわ

Nhẫn

CHỈ(SÁP, THÁP) LUÂN

32
New cards

定休日

ていきゅうび

Ngày nghỉ thường kì

ĐỊNH HƯU NHẬT

33
New cards

安定

あんてい

Ổn định,ổn thoả,yên ổn

AN, YÊN ĐỊNH

34
New cards

出席

しゅっせき

Tham dự,có mặt

XUẤT TỊCH

35
New cards

自由

じゆう

Tự do

TỰ DO

36
New cards

両側

りょうがわ

Cả 2 hướng

LƯỠNG TRẮC

37
New cards

道路

どうろ

Đường phố,con đường

ĐẠO LỘ

38
New cards

線路

せんろ

Đường ray

TUYẾN LỘ

39
New cards

冷房

れいぼう Điều hoà LÃNH PHÒNG

40
New cards

都道府県

とどうふけん Sự phân chia hành chính của Nhật ĐÔNG ĐẠO PHỦ HUYỆN

41
New cards

駐車

ちゅうしゃ

Sự đậu xe

TRÚ XA

<p>ちゅうしゃ</p><p>Sự đậu xe</p><p>TRÚ XA</p>
42
New cards

向こう

むこう

Mặt bên kia,đối diện,phần kia

HƯỚNG

43
New cards

向かう

むかう

Hướng về,quay về phía

HƯỚNG

44
New cards

関係

かんけい

Liên quan

QUAN HỆ

45
New cards

かかり

Người phụ trách

HỆ

46
New cards

係の人

かかりのひと

Người phụ trách

HỆ NHÂN

47
New cards

空車

くうしゃ

Xe trống

KHÔNG XA

48
New cards

横断

おうだん

Chỗ băng qua

HOÀNH ĐOẠN

49
New cards

よこ

Chiều ngang,bên cạnh

HOẠNH, HOÀNH

50
New cards

信じる

しんじる

Tin tưởng

TÍN

51
New cards

信用

しんよう

Tin tưởng, tin cậy, tín nhiệm

TÍN DỤNG

52
New cards

信号

しんごう

Đèn giao thông

TÍN HIỆU

53
New cards

~号車

~ごうしゃ

Chuyến xe số ~

HIỆU XA

54
New cards

確か

たしか

Chắc chắn

XÁC

55
New cards

飛行場

ひこうじょう

Sân bay

PHI HÀNH TRƯỜNG

56
New cards

非常口

ひじょうぐち

Cửa thoát hiểm

PHI THƯỜNG KHẨU

57
New cards

日常

にちじょう

Thường ngày

NHẬT THƯỜNG

58
New cards

階段

かいだん

Cầu thang

GIAI ĐỌAN

59
New cards

指定

してい

Sự chỉ định,chọn lựa,bổ nhiệm

CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH

60
New cards

せき

Chỗ ngồi

TỊCH

61
New cards

欠席

けっせき

Vắng mặt

KHUYẾT TỊCH

62
New cards

自由席

じゆうせき

Chỗ ngồi tự do

TỰ DO TỊCH

63
New cards

理由

りゆう

Lý do

LÝ DO

64
New cards

窓口

まどぐち

Cửa bán vé

SONG KHẨU

65
New cards

窓側

まどがわ

Phía cửa sổ

SONG TRẮC

66
New cards

右側

みぎがわ

Phía bên phải

HỮU TRẮC

67
New cards

組み立てる

くみたてる

Cấu thành, lắp ráp

TỔ LẬP

68
New cards

手袋

てぶくろ Bao tay THỦ ĐẠI

69
New cards

上級

じょうきゅう-Thượng cấp-THƯỢNG CẤP

70
New cards

出荷

しゅっか-Xuất hàng-XUẤT HÀ

71
New cards

厚い

あつい Dày HẬU

72
New cards

駐車場

ちゅうしゃじょう

Bãi đậu xe

TRÚ XA TRƯỜNG

<p>ちゅうしゃじょう</p><p>Bãi đậu xe</p><p>TRÚ XA TRƯỜNG</p>
73
New cards

無休

むきゅう

Không có ngày nghỉ

VÔ HƯU

<p>むきゅう</p><p>Không có ngày nghỉ</p><p>VÔ HƯU</p>
74
New cards

無料

むりょう

Miễn phí

VÔ LIỆU

<p>むりょう</p><p>Miễn phí</p><p>VÔ LIỆU</p>
75
New cards

無理

むり

Điều vô lý, quá sức

VÔ LÝ

<p>むり</p><p>Điều vô lý, quá sức</p><p>VÔ LÝ</p>
76
New cards

無い

ない

Không có

77
New cards

満車

まんしゃ

Sự xếp đầy, chỗ đổ xe đầy

MÃN XA

<p>まんしゃ</p><p>Sự xếp đầy, chỗ đổ xe đầy</p><p>MÃN XA</p>
78
New cards

満員

まんいん

Sự đông người

MÃN VIÊN

<p>まんいん</p><p>Sự đông người</p><p>MÃN VIÊN</p>
79
New cards

不満

ふまん

Bất mãn

BẤT MÃN

<p>ふまん</p><p>Bất mãn</p><p>BẤT MÃN</p>
80
New cards

方向

ほうこう

Hướng,lối đi,mục tiêu,mục đích

PHƯƠNG HƯỚNG

81
New cards

禁止

きんし

Cấm

CẤM CHỈ

82
New cards

関心

かんしん

Mối quan tâm

QUAN TÂM

83
New cards

(に)関する

かんする

Liên quan đến

QUAN

84
New cards

横断歩道

おうだんほどう

Đường dành cho người đi bộ

HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO

85
New cards

押す

おす

Nhấn (nút,công tắc...)

ÁP

86
New cards

押さえる

おさえる

Giữ chặt,bắt,bắt giữ

ÁP

87
New cards

押入れ

おしいれ

Tủ âm tường

ÁP NHẬP

88
New cards

入学式

にゅうがくしき

Lễ nhập học

NHẬP HỌC THỨC

89
New cards

自信

じしん

Tự tin

TỰ TÍN

90
New cards

確かめる

たしかめる

Xác nhận,kiểm tra

XÁC

91
New cards

飛ぶ

とぶ

Bay

KHIÊU(PHI)

92
New cards

はこ

Cái hộp, thùng

SƯƠNG, TƯƠNG

93
New cards

ごみ箱

ごみばこ

Thùng rác

SƯƠNG, TƯƠNG

94
New cards

危険

きけん

Nguy hiểm,mạo hiểm

NGUY HiỂM

95
New cards

危ない

あぶない

Nguy hiểm

NGUY

96
New cards

捨てる

すてる

Ném

XẢ

97
New cards

~番線

~ばんせん

Tuyến số ~

PHIÊN TUYẾN

98
New cards

画面

がめん

Màn hình

HỌA, HOẠCH DIỆN

99
New cards

方面

ほうめん

Vùng, khu vực, phương diện

PHƯƠNG DIỆN

100
New cards

つぎ

Kế tiếp, tiếp theo

THỨ