1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
go on safari /ɡəʊ ɒn səˈfɑːri/
tham quan động vật hoang dã
meet a famous person /miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsn/
gặp người nổi tiếng
run a marathon
chạy ma-ra-tông /rʌn ə ˈmærəθən/
sing in public
hát trước đám đông /sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/
sleep under the stars
ngủ ngoài trời /sliːp ˈʌndə(r) ðə stɑː(r)/
trek in the mountains
đi bộ đường dài qua núi /trek ɪn ðə ˈmaʊntən/
swim with dolphins
bơi cùng cá heo /swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/
win a medal
giành huy chương /wɪn ə ˈmedl/
determination
sự quyết tâm /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/
diabetes
bệnh tiểu đường /ˌdaɪəˈbiːtiːz/
doubt
nghi ngờ /daʊt/
frustrated
nản lòng /frʌˈstreɪtɪd/
glory
vinh quang /ˈɡlɔːri/
obstacle
trở ngại /ˈɒbstəkl/
overcome
vượt qua /ˌəʊvəˈkʌm/
ashamed
ngượng, xấu hổ /əˈʃeɪmd/
depressed
buồn rầu /dɪˈprest/
embarrassed
lúng túng /ɪmˈbærəst/
exhausted
kiệt sức /ɪɡˈzɔːstɪd/
frightened
hoảng sợ /ˈfraɪtnd/
furious
giận dữ /ˈfjʊəriəs/
pleased
hài lòng /pliːzd/
shocked
ngạc nhiên /ʃɒkt/
make up
bịa chuyện (phrasal verb)