Thẻ ghi nhớ: IELTS Reading Cambridge 18 Test 3 Passage 1: Materials To Take Us Beyond Concrete | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

scramble

sự tranh giành

<p>sự tranh giành</p>
2
New cards

abundance

sự phong phú, sự dư dả

<p>sự phong phú, sự dư dả</p>
3
New cards

byproduct

sản phẩm phụ

<p>sản phẩm phụ</p>
4
New cards

resistance

sự phản đối, sự chống đối

<p>sự phản đối, sự chống đối</p>
5
New cards

to soar

tăng mạnh

<p>tăng mạnh</p>
6
New cards

to aggravate

làm tồi tệ, trầm trọng hơn

<p>làm tồi tệ, trầm trọng hơn</p>
7
New cards

to underpin

làm nền, củng cố

<p>làm nền, củng cố</p>
8
New cards

sheer (adj)

hoàn toàn, tuyệt đối

<p>hoàn toàn, tuyệt đối</p>
9
New cards

mouldable (adj)

có thể đúc khuôn được

<p>có thể đúc khuôn được</p>
10
New cards

susceptible (adj)

dễ bị ảnh hưởng

<p>dễ bị ảnh hưởng</p>
11
New cards

medieval (adj)

thời trung cổ

<p>thời trung cổ</p>
12
New cards

straightforward (adj)

đơn giản

<p>đơn giản</p>
13
New cards

manufacture

sản xuất, chế tạo

<p>sản xuất, chế tạo</p>
14
New cards

concrete

bê tông

<p>bê tông</p>
15
New cards

expense

n. /ɪkˈspɛns/ chi phí

<p>n. /ɪkˈspɛns/ chi phí</p>
16
New cards

raw-material

Nguyên vật liệu thô

<p>Nguyên vật liệu thô</p>
17
New cards

shortages

(n) sự thiếu, số lượng thiếu

<p>(n) sự thiếu, số lượng thiếu</p>
18
New cards

cost-effective

có sinh lợi, hiệu quả kinh tế

<p>có sinh lợi, hiệu quả kinh tế</p>
19
New cards

construction material

vật liệu xây dựng

<p>vật liệu xây dựng</p>
20
New cards

adhesive

(n) /ədˈhiːsɪv/ chất dính

<p>(n) /ədˈhiːsɪv/ chất dính</p>
21
New cards

properties

đặc tính

<p>đặc tính</p>
22
New cards

solid-sawn timber

gỗ xẻ nguyên khối

<p>gỗ xẻ nguyên khối</p>
23
New cards

atmosphere

khí quyển

<p>khí quyển</p>
24
New cards

expands

mở rộng

<p>mở rộng</p>
25
New cards

high-rise

nhà cao tầng

<p>nhà cao tầng</p>
26
New cards

marvellous

tuyệt vời

<p>tuyệt vời</p>
27
New cards

potential

tiềm năng

<p>tiềm năng</p>
28
New cards

Đang học (6)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!