1/32
b11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be impressed with
bị ấn tượng bởi
medication
thuốc/dược phẩm
draw the crowd
thu hút đám đông
therapeutic ultrasound machine
máy siêu âm
in person
trực tiếp
proceed
tiến hành, thực hiện, bắt đầu
proceeds
lợi nhuận
update
cập nhật
suppose
được cho là/giả định rằng (# support
exposure
quảng cáo/sự phơi bày ra/để lộ ra
snack bar
thanh đồ ăn vặt
pleased with = satisfied with
thoả mãn, hài lòng với cái gì
activate
kích hoạt
familiar with
quen thuộc với
budget restriction
hạn chế về ngân sách
nature reserve
khu bảo tồn thiên nhiên
stop by
ghé qua
relevant
liên quan >< irrelevant
poetry
thơ ca (nói chung); chất thơ, thi vị
accomplish
hoàn thành, hoàn hảo, thực hiện, đạt tới
accomplished
hoàn hảo, tuyệt vời, thành thạo, giỏi
renewal term
điều khoản gia hạn
charge
tính phí/sạc (pin)
at no cost/fee = free of charge
miễn phí
antique
cổ/lỗi thời
determine
quyết định/xác định/quyết tâm
launch = publish = release = debut
ra mắt/phát hành
merchandise = goods
hàng hoá
Merchant
thương nhân
get sb to do sthg = have sb do sthg
khiến/bắt ai làm gì
have sthg done
khiến cg được làm (bị động của vật)
straightforward
dễ hiểu