Education and Social Equality

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards
<p>đảm bảo cơ hội bình đẳng cho ai đó</p><p></p><p>Học sinh từ các tầng lớp khác nhau cùng nhận học bổng hoặc đứng cùng nhau ở vạch xuất phát</p>

đảm bảo cơ hội bình đẳng cho ai đó

Học sinh từ các tầng lớp khác nhau cùng nhận học bổng hoặc đứng cùng nhau ở vạch xuất phát

ensures equitable opportunities for (V)

2
New cards
<p>bất kể hoàn cảnh kinh tế xã hội</p><p></p><p>Hình học sinh nghèo và giàu cùng học trong một lớp học hiện đại</p>

bất kể hoàn cảnh kinh tế xã hội

Hình học sinh nghèo và giàu cùng học trong một lớp học hiện đại

regardless of socio‑economic background (Clause)

3
New cards
<p><span>đóng vai trò là chất xúc tác cho Smth </span>(sự phát triển / thay đổi)</p><p></p><p>Hình ảnh giáo viên đang khơi dậy niềm cảm hứng hoặc giáo dục làm thay đổi cuộc đời ai đó</p>

đóng vai trò là chất xúc tác cho Smth (sự phát triển / thay đổi)

Hình ảnh giáo viên đang khơi dậy niềm cảm hứng hoặc giáo dục làm thay đổi cuộc đời ai đó

acts as a catalyst for (V) - (growth / change)

4
New cards
<p>= study / learn</p>

= study / learn

pursue education (V)

5
New cards
<p>khó khăn tài chính</p><p></p><p>Ví trống, học sinh lo lắng về học phí, không có tiền đi học </p>

khó khăn tài chính

Ví trống, học sinh lo lắng về học phí, không có tiền đi học

financial hardship (N)

6
New cards
<p>rào cản địa lý</p><p></p><p>Trẻ em vùng núi vượt đèo đến trường</p>

rào cản địa lý

Trẻ em vùng núi vượt đèo đến trường

geographical barriers (N)

7
New cards
<p>tiếp cận kiến thức</p><p></p><p>Trẻ em lần đầu sử dụng sách, máy tính </p>

tiếp cận kiến thức

Trẻ em lần đầu sử dụng sách, máy tính

gain access to knowledge (V)

8
New cards

sự tiếp cận giáo dục toàn diện/miễn phí

Biểu tượng "Free Education", học sinh các chủng tộc

universal access to education (N)

9
New cards
<p>sự tiến bộ xã hội và phát triển kinh tế</p><p></p><p>Biểu đồ tăng trưởng + hình người học tập, làm việc tăng </p>

sự tiến bộ xã hội và phát triển kinh tế

Biểu đồ tăng trưởng + hình người học tập, làm việc tăng

social progress and economic development (N)

10
New cards
<p>trên nhiều lĩnh vực</p><p></p><p>Rất nhiều các lĩnh vực như healthcare, tourism, finance</p>

trên nhiều lĩnh vực

Rất nhiều các lĩnh vực như healthcare, tourism, finance

across sectors (ADV)

11
New cards
<p>áp dụng kiến thức vào thực tế </p><p></p><p>Sinh viên thực tập, nhóm làm việc dùng kiến thức được học để giải quyết vấn đề. </p>

áp dụng kiến thức vào thực tế

Sinh viên thực tập, nhóm làm việc dùng kiến thức được học để giải quyết vấn đề.

apply knowledge in real-world contexts (V)

12
New cards

Discourse marker dùng để đưa ra kết quả

As a result, this contributes to + N (Discourse Marker)

13
New cards

Gieo vào người học cảm giác tự chủ và trách nhiệm

Học sinh ngồi học nghiêm túc, không bị ép buộc, đang viết kế hoạch học tập cá nhân

Instill a sense of ownership and accountability in learners (v)

14
New cards

Suy ngẫm về thời gian và công sức mà họ thực sự đã bỏ ra

Học sinh ngồi suy ngẫm và chiêm nghiệm lại mình đã cố gắng và chăm chỉ ra sao

reflect on the time and effort they genuinely invested (V)

15
New cards

nâng cấp hạ tầng kỹ thuật số

Wi-Fi, máy tính trong lớp học, hoặc providing free internet connection cho vùng núi

enhance digital infrastructure (V)

16
New cards

Một chương trình học cốt lõi toàn quốc

→ dẫn đến bình đẳng và tính linh hoạt trong giáo dục

→ đáp ứng chuẩn học thuật tối thiểu

Học sinh từ các vùng nông thôn, thành thị, thiểu số cùng thi hoặc học cùng chung 1 sách giáo khoa và cùng 1 chương trình học.

A national core curriculum (N)

→ educational equality and mobility (N)

→ meet a minimum academic standard (N)

17
New cards

phù hợp văn hóa địa phương

Học sinh học nội dung có yếu tố văn hóa địa phương của mình

Culturally relevant (ADJ)

18
New cards

Thực tế và hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau

Học sinhn áp dụng kiến thức vào các công việc thực tiễn theo từng hoàn cảnh/ bối cảnh khác nhau.

practically useful in different contexts (ADJ)

19
New cards

Áp dụng chương trình học mang tính quốc tế hơn

Lớp học dạy bằng tiếng Anh, sách quốc tế (IB, Cambridge)

Implement more internationally oriented curriculum (V)

20
New cards

thu học phí cao (Có thể dùng với high >< Low khi so sánh giá)

Các trường tư nhân thường thu học phí rất cao

charge substantial tuition fees (V)

21
New cards

Tỉ lệ giáo viên và học sinh trong 1 lớp

Trong 1 lớp học trường công sẽ có 1 giáo viên và 40-50 học sinh

Student-to-teacher ratio (N)

22
New cards

giới hạn học phí ở mức hợp lý để đảm bảo tính bao trùm

Học sinh từ nhiều hoàn cảnh kinh tế đang học chung một lớp

Cap tuition at an affordable level to ensure inclusivity (V)

23
New cards

mô hình kèm riêng từng học sinh

Giáo viên ngồi cạnh học sinh để giảng riêng

one-on-one mentoring (N)

24
New cards

Nhận được sự quan tâm cá nhân hóa và hướng dẫn học tập chuyên biệt

Nhóm học sinh nhỏ đang học với giáo viên (dưới 5 người)

Receive more individualized attention and academic guidance (V)

25
New cards

Dù nghe có vẻ khắc nghiệt, nhưng đó là thực tế thực dụng.

Trong các trường công: Giáo viên thường không có động lực để nỗ lực hơn mức tối thiểu, khi mức lương vẫn giữ nguyên, không thay đổi theo hiệu suất.

Trường tư: Có cơ chế hướng dẫn 1 kèm 1, giáo viên có thể được trả công dựa trên chất lượng và mức độ tương tác thực tế với học sinh.

Cân đối giữa hai mô hình: “giáo viên nhận lương cố định” >< “giáo viên được thưởng theo chất lượng”

Although it sounds harsh, it's a pragmatic reality.

Public schools: There’s little incentive for teachers to go beyond the minimum when compensation remains fixed.

Private schools: Offer one-on-one mentoring → Educators could be compensated based on the quality and depth of student engagement.

26
New cards

= excellent students

high-achieving students (N)

27
New cards

= Give the reward

Allocate performance-based bonuses (V)

28
New cards

Teachers

Educators (N)

29
New cards

struggling students (Học sinh yếu)

underperforming students (N)

30
New cards

áp dụng tiêu chí đánh giá đa chiều (Ví dụ: teacher feedback quality, student engagement, or improvements)

adopt multi-dimensional evaluation criteria (V)

31
New cards

Cách dạy để luyện thi

Học sinh chỉ làm đề trắc nghiệm, luyện đề

teaching to the test (N)

32
New cards

Hậu quả ngoài ý muốn

Unintended consequences (N)

33
New cards

trình độ học vấn

⇒ High/low educational attainment (trình độ học vấn cao/thấp)

Exacerbate disparity in educational attainment (tạo ra sự chênh lệch trình độ học vấn)

educational attainment (N)

34
New cards

Giới hạn kiến thức nền tảng

Không đi học thì học sinh sẽ bị giới hạn kiến thức nền tảng

Constrain knowledge base (V)

35
New cards

tạo ra 1 khoảng cách kỹ năng ngày càng lớn

Hai người tìm việc: một bên có kỹ năng, một bên không

Contribute to a widening skill gap (V)

(Skill gap (n): sự chênh lệch giữa kỹ năng mà thị trường cần và kỹ năng mà người lao động sở hữu.)

36
New cards

Khả năng vươn lên trong xã hội / thăng tiến xã hội

→ thúc đẩy khả năng thăng tiến >< cản trở sự vươn lên

Việc đi học sẽ ảnh hưởng lên khả năng vươn lên trong xã hội

Upward mobility (N)

→ Promote upward mobility >< Hinder upward mobility (cản trở sự vươn lên)

37
New cards

Vòng luẩn quẩn của đói nghèo 


Hình bánh xe: nghèo → thất học → thất nghiệp → nghèo

Cycle of poverty (N)

→ Break >< Stay trapped in a cycle of poverty

38
New cards

Sự đầy đủ về dinh dưỡng

Ăn uống đầy đủ các chất sẽ làm học và học tập tốt hơn

Adequate nutrition (N)

39
New cards

Hiệu suất tư duy và Khả năng duy trì việc học trong thời gian dài.


Học sinh có khả năng suy nghĩ nhanh và sức bền để học cực kỳ tốt.

Cognitive performance and learning stamina (N)

40
New cards

Sự linh hoạt trong nhận thức = Quick-witted

Cognitive agility (N)

41
New cards

Phân bổ nguồn lực

Quá trình phân chia kinh phí, nhân lực hoặc thiết bị giáo dục đến các vùng khác nhau.

Strategic allocation of funds (N)

42
New cards

Cộng đồng thiệt thòi / vùng chưa được phục vụ đầy đủ

Những nơi thiếu thốn trường học, giáo viên, hoặc hỗ trợ giáo dục.

(Support) Underserved communities (N)

43
New cards

áp dụng chương trình học chuẩn hóa

Chính phủ áp dụng 1 chương trình chuẩn hóa dành cho cả nước

Implement a standardized curriculum (V)

44
New cards

những người có chuyên môn (làm việc cho chính phủ, làm về luật pháp)

Người đeo kính, phân tích biểu đồ, viết báo cáo

Specialists or policy analysts (N)

45
New cards

= allocate government funding wisely

allocate state resources efficiently (V)

46
New cards

Risks có đi được với BIG không?

Risks ⇒ Luôn đi với Severe (Không phải là big)

47
New cards

Lợi dụng hành vi giả mạo danh tính để rút tiền từ công quỹ.

Người / quan chức tham ô rút tiền từ quỹ công

Exploit identity fraud to siphon public funds (V)

48
New cards

những người tố cáo sai phạm (thường là trong tổ chức, công ty hoặc cơ quan nhà nước)

Nhân viên nói với giám đốc hành vi sai trái của trưởng phòng

Whistleblowers (N)

49
New cards

Phơi bày hành vi sai trái

Nhân viên tố cáo các hành vi tham ô của trưởng phòng

expose malpractice (V)

50
New cards

Đưa ra các cải cách giáo dục

Chính phủ phát triển 1 chương trình chuẩn hóa dành cho cả nước thay vì rất nhiều chương trình cho các tỉnh

introduce educational reforms (V)

51
New cards

giảm đi sự phân tầng xã hội

hệ thống mà trong đó con người được xếp hạng theo mức độ giàu có, học vấn hoặc địa vị

Reduce social stratification (V)

52
New cards

 trao học bổng 


Chính phủ trao học bổng cho những học sinh giỏi có hoàn cảnh khó khăn.

grant scholarships (V)

53
New cards

Tạo nên lực lượng lao động có kỹ năng và trình độ học vấn cao hơn

Hình ảnh người trưởng thành đang tham gia lớp học nghề như lập trình, cơ khí, điện tử, hoặc điều dưỡng.

Build more skilled and educated workforce (V)