1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đảm bảo cơ hội bình đẳng cho ai đó
Học sinh từ các tầng lớp khác nhau cùng nhận học bổng hoặc đứng cùng nhau ở vạch xuất phát
ensures equitable opportunities for (V)
bất kể hoàn cảnh kinh tế xã hội
Hình học sinh nghèo và giàu cùng học trong một lớp học hiện đại
regardless of socio‑economic background (Clause)
đóng vai trò là chất xúc tác cho Smth (sự phát triển / thay đổi)
Hình ảnh giáo viên đang khơi dậy niềm cảm hứng hoặc giáo dục làm thay đổi cuộc đời ai đó
acts as a catalyst for (V) - (growth / change)
= study / learn
pursue education (V)
khó khăn tài chính
Ví trống, học sinh lo lắng về học phí, không có tiền đi học
financial hardship (N)
rào cản địa lý
Trẻ em vùng núi vượt đèo đến trường
geographical barriers (N)
tiếp cận kiến thức
Trẻ em lần đầu sử dụng sách, máy tính
gain access to knowledge (V)
sự tiếp cận giáo dục toàn diện/miễn phí
Biểu tượng "Free Education", học sinh các chủng tộc
universal access to education (N)
sự tiến bộ xã hội và phát triển kinh tế
Biểu đồ tăng trưởng + hình người học tập, làm việc tăng
social progress and economic development (N)
trên nhiều lĩnh vực
Rất nhiều các lĩnh vực như healthcare, tourism, finance
across sectors (ADV)
áp dụng kiến thức vào thực tế
Sinh viên thực tập, nhóm làm việc dùng kiến thức được học để giải quyết vấn đề.
apply knowledge in real-world contexts (V)
Discourse marker dùng để đưa ra kết quả
As a result, this contributes to + N (Discourse Marker)
Gieo vào người học cảm giác tự chủ và trách nhiệm
Học sinh ngồi học nghiêm túc, không bị ép buộc, đang viết kế hoạch học tập cá nhân
Instill a sense of ownership and accountability in learners (v)
Suy ngẫm về thời gian và công sức mà họ thực sự đã bỏ ra
Học sinh ngồi suy ngẫm và chiêm nghiệm lại mình đã cố gắng và chăm chỉ ra sao
reflect on the time and effort they genuinely invested (V)
nâng cấp hạ tầng kỹ thuật số
Wi-Fi, máy tính trong lớp học, hoặc providing free internet connection cho vùng núi
enhance digital infrastructure (V)
Một chương trình học cốt lõi toàn quốc
→ dẫn đến bình đẳng và tính linh hoạt trong giáo dục
→ đáp ứng chuẩn học thuật tối thiểu
Học sinh từ các vùng nông thôn, thành thị, thiểu số cùng thi hoặc học cùng chung 1 sách giáo khoa và cùng 1 chương trình học.
A national core curriculum (N)
→ educational equality and mobility (N)
→ meet a minimum academic standard (N)
phù hợp văn hóa địa phương
Học sinh học nội dung có yếu tố văn hóa địa phương của mình
Culturally relevant (ADJ)
Thực tế và hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau
Học sinhn áp dụng kiến thức vào các công việc thực tiễn theo từng hoàn cảnh/ bối cảnh khác nhau.
practically useful in different contexts (ADJ)
Áp dụng chương trình học mang tính quốc tế hơn
Lớp học dạy bằng tiếng Anh, sách quốc tế (IB, Cambridge)
Implement more internationally oriented curriculum (V)
thu học phí cao (Có thể dùng với high >< Low khi so sánh giá)
Các trường tư nhân thường thu học phí rất cao
charge substantial tuition fees (V)
Tỉ lệ giáo viên và học sinh trong 1 lớp
Trong 1 lớp học trường công sẽ có 1 giáo viên và 40-50 học sinh
Student-to-teacher ratio (N)
giới hạn học phí ở mức hợp lý để đảm bảo tính bao trùm
Học sinh từ nhiều hoàn cảnh kinh tế đang học chung một lớp
Cap tuition at an affordable level to ensure inclusivity (V)
mô hình kèm riêng từng học sinh
Giáo viên ngồi cạnh học sinh để giảng riêng
one-on-one mentoring (N)
Nhận được sự quan tâm cá nhân hóa và hướng dẫn học tập chuyên biệt
Nhóm học sinh nhỏ đang học với giáo viên (dưới 5 người)
Receive more individualized attention and academic guidance (V)
Dù nghe có vẻ khắc nghiệt, nhưng đó là thực tế thực dụng.
Trong các trường công: Giáo viên thường không có động lực để nỗ lực hơn mức tối thiểu, khi mức lương vẫn giữ nguyên, không thay đổi theo hiệu suất.
Trường tư: Có cơ chế hướng dẫn 1 kèm 1, giáo viên có thể được trả công dựa trên chất lượng và mức độ tương tác thực tế với học sinh.
Cân đối giữa hai mô hình: “giáo viên nhận lương cố định” >< “giáo viên được thưởng theo chất lượng”
Although it sounds harsh, it's a pragmatic reality.
Public schools: There’s little incentive for teachers to go beyond the minimum when compensation remains fixed.
Private schools: Offer one-on-one mentoring → Educators could be compensated based on the quality and depth of student engagement.
= excellent students
high-achieving students (N)
= Give the reward
Allocate performance-based bonuses (V)
Teachers
Educators (N)
struggling students (Học sinh yếu)
underperforming students (N)
áp dụng tiêu chí đánh giá đa chiều (Ví dụ: teacher feedback quality, student engagement, or improvements)
adopt multi-dimensional evaluation criteria (V)
Cách dạy để luyện thi
Học sinh chỉ làm đề trắc nghiệm, luyện đề
teaching to the test (N)
Hậu quả ngoài ý muốn
Unintended consequences (N)
trình độ học vấn
⇒ High/low educational attainment (trình độ học vấn cao/thấp)
⇒ Exacerbate disparity in educational attainment (tạo ra sự chênh lệch trình độ học vấn)
educational attainment (N)
Giới hạn kiến thức nền tảng
Không đi học thì học sinh sẽ bị giới hạn kiến thức nền tảng
Constrain knowledge base (V)
tạo ra 1 khoảng cách kỹ năng ngày càng lớn
Hai người tìm việc: một bên có kỹ năng, một bên không
Contribute to a widening skill gap (V)
(Skill gap (n): sự chênh lệch giữa kỹ năng mà thị trường cần và kỹ năng mà người lao động sở hữu.)
Khả năng vươn lên trong xã hội / thăng tiến xã hội
→ thúc đẩy khả năng thăng tiến >< cản trở sự vươn lên
Việc đi học sẽ ảnh hưởng lên khả năng vươn lên trong xã hội
Upward mobility (N)
→ Promote upward mobility >< Hinder upward mobility (cản trở sự vươn lên)
Vòng luẩn quẩn của đói nghèo
Hình bánh xe: nghèo → thất học → thất nghiệp → nghèo
Cycle of poverty (N)
→ Break >< Stay trapped in a cycle of poverty
Sự đầy đủ về dinh dưỡng
Ăn uống đầy đủ các chất sẽ làm học và học tập tốt hơn
Adequate nutrition (N)
Hiệu suất tư duy và Khả năng duy trì việc học trong thời gian dài.
Học sinh có khả năng suy nghĩ nhanh và sức bền để học cực kỳ tốt.
Cognitive performance and learning stamina (N)
Sự linh hoạt trong nhận thức = Quick-witted
Cognitive agility (N)
Phân bổ nguồn lực
Quá trình phân chia kinh phí, nhân lực hoặc thiết bị giáo dục đến các vùng khác nhau.
Strategic allocation of funds (N)
Cộng đồng thiệt thòi / vùng chưa được phục vụ đầy đủ
Những nơi thiếu thốn trường học, giáo viên, hoặc hỗ trợ giáo dục.
(Support) Underserved communities (N)
áp dụng chương trình học chuẩn hóa
Chính phủ áp dụng 1 chương trình chuẩn hóa dành cho cả nước
Implement a standardized curriculum (V)
những người có chuyên môn (làm việc cho chính phủ, làm về luật pháp)
Người đeo kính, phân tích biểu đồ, viết báo cáo
Specialists or policy analysts (N)
= allocate government funding wisely
allocate state resources efficiently (V)
Risks có đi được với BIG không?
Risks ⇒ Luôn đi với Severe (Không phải là big)
Lợi dụng hành vi giả mạo danh tính để rút tiền từ công quỹ.
Người / quan chức tham ô rút tiền từ quỹ công
Exploit identity fraud to siphon public funds (V)
những người tố cáo sai phạm (thường là trong tổ chức, công ty hoặc cơ quan nhà nước)
Nhân viên nói với giám đốc hành vi sai trái của trưởng phòng
Whistleblowers (N)
Phơi bày hành vi sai trái
Nhân viên tố cáo các hành vi tham ô của trưởng phòng
expose malpractice (V)
Đưa ra các cải cách giáo dục
Chính phủ phát triển 1 chương trình chuẩn hóa dành cho cả nước thay vì rất nhiều chương trình cho các tỉnh
introduce educational reforms (V)
giảm đi sự phân tầng xã hội
hệ thống mà trong đó con người được xếp hạng theo mức độ giàu có, học vấn hoặc địa vị
Reduce social stratification (V)
trao học bổng
Chính phủ trao học bổng cho những học sinh giỏi có hoàn cảnh khó khăn.
grant scholarships (V)
Tạo nên lực lượng lao động có kỹ năng và trình độ học vấn cao hơn
Hình ảnh người trưởng thành đang tham gia lớp học nghề như lập trình, cơ khí, điện tử, hoặc điều dưỡng.
Build more skilled and educated workforce (V)