1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Retrieve
truy xuất, lấy lại dữ liệu
Back up
sao lưu (dữ liệu)
Restore
khôi phục (dữ liệu, hệ thống)
Manipulate
thao tác, xử lý (dữ liệu)
Binary digit
chữ số nhị phân (bit)
Encoded/Encrypted
được mã hóa / được mã hóa bảo mật
Standard office
bộ phần mềm văn phòng tiêu chuẩn
Graphics software
phần mềm đồ họa
Desktop publishing (DTP)
xuất bản trên máy tính để bàn
Computer aided design
thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính (CAD)
Assembly
hợp ngữ (ngôn ngữ lập trình cấp thấp)
Customer relations management (CRM)
quản lý quan hệ khách hàng
Local area network (LAN)
mạng cục bộ
Wide area network (WAN)
mạng diện rộng
Metropolitan Area Network (MAN)
mạng đô thị
Specific protocols
các giao thức cụ thể
Protocol
giao thức (quy tắc truyền thông giữa các thiết bị/máy tính)
Peripherals
thiết bị ngoại vi