1/84
Flashcards for vocabulary review on the topic of family life, based on lecture notes.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Household chores
các công việc vặt trong nhà, trong gia đình
Homemaker
người nội trợ
Breadwinner
người trụ cột trong gia đình
Equally
bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
Equalize
làm bằng nhau, làm ngang nhau
Equality
sự bình đẳng
Grocery
cửa hàng tạp hóa
groceries
hàng tạp hóa và thực phẩm phụ
Heavy lifting
công việc nặng nhọc
Rubbish = Garbage
đồ bỏ đi, đồ thải (đồ ăn hỏng/thực phẩm bẩn/…) vứt đi vì không thể sử dụng được nữa
Litter
những mẩu rác nhỏ như giấy/chai/ lọ/lon/… vứt bừa bãi ra nơi công cộng
Waste
những chất/nguyên liệu/vật liệu không còn cần đến nữa và bị vứt bỏ (cần được xử lý)
Responsibility
trách nhiệm
Responsible
chịu trách nhiệm
Gratitude
lòng biết ơn, sự nhớ ơn
Appreciate
đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
Appreciation
sự cảm kích, sự đánh giá
Appreciative
biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi
Appreciable
đáng kể, tương đối
Benefit
lợi ích
Benefit
giúp ích cho, làm lợi cho
Character
tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
Spotlessly
không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
Teenager
thanh thiếu niên
Value
giá trị
Valuable
có giá trị lớn, quý giá
Invaluable
vô giá
Valueless
không có giá trị
Result
kết quả
Result
dẫn đến
Survey
sự khảo sát
Truthful
thực, đúng sự thực
Truth
sự thật, lẽ phải, chân lý
Honest
trung thực, chân thật, thật thà
Dishonest
không thành thật, không trung thực
Honesty
tính trung thực, tính chân thật
Respect
sự tôn trọng, sự kính trọng
Respectful
lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
Respectable
đáng trọng, đáng kính, đứng đắn
Respective
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị…)
Table manners
phép tắc ăn uống (cách cư xử đúng đắn khi ăn với những người khác)
Experience
kinh nghiệm, trải nghiệm
Experienced
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
Does the cooking = Cook (v)
nấu ăn, nấu nướng
Help (sb) (to) do sth
giúp (ai đó) làm gì
Help sb with sth
giúp ai đó với cái gì
Divide sth into
chia cái gì thành
Do the chores
làm việc nhà
Earn/make money
kiếm tiền
Shop for sth
mua sắm thứ gì
Do the laundry
giặt đồ, giặt quần áo
Do the washing-up
rửa bát
Put out
đổ rác, dập lửa
Instead of
thay vì
Support family
hỗ trợ/nuôi sống gia đình
Pick up sb
đón ai đó
Pick up sth
nhặt cái gì lên
Ask sb to do sth
yêu cầu ai đó làm gì
Be good at sth/doing sth
giỏi cái gì/làm gì
Be good for sb/sth
tốt cho ai, tốt cho cái gì
Take responsibility for sth
chịu trách nhiệm cho điều gì
Try to do sth
cố gắng làm gì đó
Try doing sth
thử làm gì đó
Enjoy doing sth
thích làm gì đó
In addition = Moreover = Furthermore = Besides
ngoài ra, bên cạnh đó
Strengthen one’s bonds
củng cố mối quan hệ
All in all
nói chung, nhìn chung
Encourage sb to do sth
khuyến khích ai đó làm gì
Teach sb to do sth
dạy ai đó làm gì
Take care of = Look after
Quan tâm, chăm sóc
Grow up
lớn lên
Agree with sb
đồng ý, đồng tình với ai đó
Be useful for sth
có lợi, có ích cho cái gì
Cheer sb up
cổ vũ ai, làm cho ai đó tươi tỉnh lên
Carry on
tiếp tục
Share sth with sb
chia sẻ cái gì với ai
Make a list of
lập danh sách cái gì
At the end of sth
cuối của cái gì
In the end
cuối cùng
Spend time doing sth
dành thời gian làm gì đó
Prepare sb for sth
chuẩn bị cho cái gì
Show respect to sb
tỏ sự kính trọng với ai
Have a wealth of sth
có nhiều cái gì đó
Crash sth into sth
đâm cái gì vào cái gì đó
Be on business
đi công tác