Family Life Vocabulary Flashcards

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards for vocabulary review on the topic of family life, based on lecture notes.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

Household chores

các công việc vặt trong nhà, trong gia đình

2
New cards

Homemaker

người nội trợ

3
New cards

Breadwinner

người trụ cột trong gia đình

4
New cards

Equally

bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều

5
New cards

Equalize

làm bằng nhau, làm ngang nhau

6
New cards

Equality

sự bình đẳng

7
New cards

Grocery

cửa hàng tạp hóa

8
New cards

groceries

hàng tạp hóa và thực phẩm phụ

9
New cards

Heavy lifting

công việc nặng nhọc

10
New cards

Rubbish = Garbage

đồ bỏ đi, đồ thải (đồ ăn hỏng/thực phẩm bẩn/…) vứt đi vì không thể sử dụng được nữa

11
New cards

Litter

những mẩu rác nhỏ như giấy/chai/ lọ/lon/… vứt bừa bãi ra nơi công cộng

12
New cards

Waste

những chất/nguyên liệu/vật liệu không còn cần đến nữa và bị vứt bỏ (cần được xử lý)

13
New cards

Responsibility

trách nhiệm

14
New cards

Responsible

chịu trách nhiệm

15
New cards

Gratitude

lòng biết ơn, sự nhớ ơn

16
New cards

Appreciate

đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị

17
New cards

Appreciation

sự cảm kích, sự đánh giá

18
New cards

Appreciative

biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi

19
New cards

Appreciable

đáng kể, tương đối

20
New cards

Benefit

lợi ích

21
New cards

Benefit

giúp ích cho, làm lợi cho

22
New cards

Character

tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc

23
New cards

Spotlessly

không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm

24
New cards

Teenager

thanh thiếu niên

25
New cards

Value

giá trị

26
New cards

Valuable

có giá trị lớn, quý giá

27
New cards

Invaluable

vô giá

28
New cards

Valueless

không có giá trị

29
New cards

Result

kết quả

30
New cards

Result

dẫn đến

31
New cards

Survey

sự khảo sát

32
New cards

Truthful

thực, đúng sự thực

33
New cards

Truth

sự thật, lẽ phải, chân lý

34
New cards

Honest

trung thực, chân thật, thật thà

35
New cards

Dishonest

không thành thật, không trung thực

36
New cards

Honesty

tính trung thực, tính chân thật

37
New cards

Respect

sự tôn trọng, sự kính trọng

38
New cards

Respectful

lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

39
New cards

Respectable

đáng trọng, đáng kính, đứng đắn

40
New cards

Respective

riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị…)

41
New cards

Table manners

phép tắc ăn uống (cách cư xử đúng đắn khi ăn với những người khác)

42
New cards

Experience

kinh nghiệm, trải nghiệm

43
New cards

Experienced

có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

44
New cards

Does the cooking = Cook (v)

nấu ăn, nấu nướng

45
New cards

Help (sb) (to) do sth

giúp (ai đó) làm gì

46
New cards

Help sb with sth

giúp ai đó với cái gì

47
New cards

Divide sth into

chia cái gì thành

48
New cards

Do the chores

làm việc nhà

49
New cards

Earn/make money

kiếm tiền

50
New cards

Shop for sth

mua sắm thứ gì

51
New cards

Do the laundry

giặt đồ, giặt quần áo

52
New cards

Do the washing-up

rửa bát

53
New cards

Put out

đổ rác, dập lửa

54
New cards

Instead of

thay vì

55
New cards

Support family

hỗ trợ/nuôi sống gia đình

56
New cards

Pick up sb

đón ai đó

57
New cards

Pick up sth

nhặt cái gì lên

58
New cards

Ask sb to do sth

yêu cầu ai đó làm gì

59
New cards

Be good at sth/doing sth

giỏi cái gì/làm gì

60
New cards

Be good for sb/sth

tốt cho ai, tốt cho cái gì

61
New cards

Take responsibility for sth

chịu trách nhiệm cho điều gì

62
New cards

Try to do sth

cố gắng làm gì đó

63
New cards

Try doing sth

thử làm gì đó

64
New cards

Enjoy doing sth

thích làm gì đó

65
New cards

In addition = Moreover = Furthermore = Besides

ngoài ra, bên cạnh đó

66
New cards

Strengthen one’s bonds

củng cố mối quan hệ

67
New cards

All in all

nói chung, nhìn chung

68
New cards

Encourage sb to do sth

khuyến khích ai đó làm gì

69
New cards

Teach sb to do sth

dạy ai đó làm gì

70
New cards

Take care of = Look after

Quan tâm, chăm sóc

71
New cards

Grow up

lớn lên

72
New cards

Agree with sb

đồng ý, đồng tình với ai đó

73
New cards

Be useful for sth

có lợi, có ích cho cái gì

74
New cards

Cheer sb up

cổ vũ ai, làm cho ai đó tươi tỉnh lên

75
New cards

Carry on

tiếp tục

76
New cards

Share sth with sb

chia sẻ cái gì với ai

77
New cards

Make a list of

lập danh sách cái gì

78
New cards

At the end of sth

cuối của cái gì

79
New cards

In the end

cuối cùng

80
New cards

Spend time doing sth

dành thời gian làm gì đó

81
New cards

Prepare sb for sth

chuẩn bị cho cái gì

82
New cards

Show respect to sb

tỏ sự kính trọng với ai

83
New cards

Have a wealth of sth

có nhiều cái gì đó

84
New cards

Crash sth into sth

đâm cái gì vào cái gì đó

85
New cards

Be on business

đi công tác