Home
Explore
Exams
Search for anything
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
A-Level Accounting
AQA
Flashcard
Studied by 0 people
0.0
(0)
Add a rating
Learn
A personalized and smart learning plan
Practice Test
Take a test on your terms and definitions
Spaced Repetition
Scientifically backed study method
Matching Game
How quick can you match all your cards?
Flashcards
Study terms and definitions
1 / 353
Earn XP
Description and Tags
English
Vocabulary
A-Level Accounting
AQA
Add tags
354 Terms
View all (354)
Star these 354
1
Antibiotic
Kháng sinh
New cards
2
Bacteria
Vi khuẩn
New cards
3
Balanced
Cân bằng
New cards
4
Cut down on
Giảm lượng của một thứ gì đó.
New cards
5
Diameter
Độ dài qua tâm của một hình tròn.
New cards
6
Disease
Bệnh lý của cấu trúc hoặc chức năng trong một con người, động vật, hoặc thực vật.
New cards
7
Energy
Năng lượng.
New cards
8
Examine
Kiểm tra kỹ lưỡng để xác định bản chất hay tình trạng.
New cards
9
Fitness
Tình trạng sức khỏe thể chất và dẻo dai.
New cards
10
Food poisoning
Ngộ độc thực phẩm.
New cards
11
Germ
Một vi sinh vật, đặc biệt là một loại gây bệnh.
New cards
12
Give up
Ngừng cố gắng để làm gì đó.
New cards
13
Infection
Sự xâm nhập của cơ thể bởi các vi sinh vật gây bệnh.
New cards
14
Ingredient
Bất kỳ thực phẩm hoặc chất nào được kết hợp để tạo ra một món ăn nhất định.
New cards
15
Life expectancy
Thời gian trung bình mà một người có thể mong đợi sống.
New cards
16
Muscle
Một dải mô sợi có thể co lại để tạo ra chuyển động.
New cards
17
Nutrient
Một chất cung cấp dinh dưỡng.
New cards
18
Organism
Một sinh vật sống.
New cards
19
Press-up
Một bài tập để tăng cường cơ bắp tay.
New cards
20
Properly
Theo cách đúng hoặc phù hợp.
New cards
21
Recipe
Một tập hợp các hướng dẫn để chuẩn bị một món ăn nhất định.
New cards
22
Regular
Xảy ra ở các khoảng thời gian cố định.
New cards
23
Spread
Mở rộng ra hoặc trải ra theo mọi hướng.
New cards
24
Star jump
Một bài tập thể dục trong đó một người nhảy lên và mở rộng tay và chân.
New cards
25
Strength
Chất lượng hoặc trạng thái của việc mạnh mẽ.
New cards
26
Suffer (+from)
Trải qua đau đớn hoặc đau khổ.
New cards
27
Treatment
Quản lý một bệnh nhân để chống lại bệnh tật hoặc chấn thương.
New cards
28
Tuberculosis
Một căn bệnh lây nhiễm chủ yếu ảnh hưởng đến phổi.
New cards
29
Virus
Một vi sinh vật rất nhỏ có thể gây bệnh.
New cards
30
Work out
Tập thể dục để cải thiện thể lực.
New cards
31
Generation gap
Sự khác biệt trong quan điểm hoặc giá trị giữa một thế hệ và thế hệ khác.
New cards
32
Adapt
Làm cho phù hợp với yêu cầu hoặc điều kiện.
New cards
33
Argument
Một tuyên bố, lý do, hoặc sự thật ủng hộ hoặc chống lại một ý kiến.
New cards
34
Characteristic
Một đặc điểm hoặc chất lượng thường thuộc về một người, địa điểm, hoặc vật.
New cards
35
Conflict
Một cuộc bất đồng hoặc tranh cãi nghiêm trọng.
New cards
36
Curious
Khao khát học hỏi hoặc biết điều gì đó.
New cards
37
Digital native
Một người sinh ra trong thời đại kỹ thuật số, đã quen thuộc với máy tính và Internet.
New cards
38
Experience
Liên hệ thực tiễn với và quan sát các sự kiện hoặc sự thật.
New cards
39
Nuclear family
Một nhóm gia đình bao gồm hai cha mẹ và con cái của họ.
New cards
40
Freedom
Quyền hoặc khả năng hành động, nói, hoặc suy nghĩ theo ý muốn.
New cards
41
Hire
Thuê ai đó cho một dịch vụ.
New cards
42
Honesty
Chất lượng của việc trung thực.
New cards
43
Individualism
Một lý thuyết xã hội ủng hộ giá trị đạo đức của cá nhân.
New cards
44
Influence
Khả năng có tác động đến đặc điểm, phát triển, hoặc hành vi của ai đó hoặc điều gì đó.
New cards
45
Limit
Một điểm hoặc mức độ mà vượt qua điều này không mở rộng hoặc không thể qua.
New cards
46
Screen time
Thời gian dành cho việc sử dụng một thiết bị như máy tính, TV, hoặc smartphone.
New cards
47
Social media
Các trang web và ứng dụng cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung.
New cards
48
Value
Giá trị, độ quan trọng, hoặc sự hữu ích của một cái gì đó.
New cards
49
View
Một quan điểm hoặc cách xem xét điều gì đó.
New cards
50
Bridge the gap
Giảm bớt hoặc loại bỏ sự khác biệt.
New cards
51
Curfew
Một quy định yêu cầu mọi người phải ở trong nhà vào thời gian nhất định.
New cards
52
Attitude
Một cách suy nghĩ hoặc cảm giác ổn định về điều gì đó.
New cards
53
Burden
Một gánh nặng, thường là nặng.
New cards
54
Mature
Hoàn thiện về mặt thể chất; đã phát triển hoàn toàn.
New cards
55
Norm
Một tiêu chuẩn hoặc mẫu hành vi xã hội điển hình.
New cards
56
Obey
Tuân theo mệnh lệnh, hướng dẫn, hoặc yêu cầu của một người hoặc pháp luật.
New cards
57
Financial burden
Một trách nhiệm tài chính nặng nề.
New cards
58
Follow in one's footsteps
Làm những điều giống như người khác.
New cards
59
Multi-generational
Liên quan đến hoặc có nhiều thế hệ.
New cards
60
Objection
Một sự biểu đạt hoặc cảm giác không đồng ý hoặc phản đối.
New cards
61
Open-minded
Sẵn sàng xem xét những ý tưởng mới; không thành kiến.
New cards
62
Impose ...
Áp đặt điều gì đó không mong muốn phải được chấp nhận.
New cards
63
Elegant
Thanh lịch và phong cách trong sắc thái hoặc cách cư xử.
New cards
64
Flashy
Thể hiện một cách nổi bật hoặc khoe khoang.
New cards
65
Article
Một bài viết bao gồm trong số báo hoặc tạp chí.
New cards
66
Card reader
Một thiết bị đọc dữ liệu từ thẻ.
New cards
67
City dweller
Một người sống trong một thành phố.
New cards
68
Cycle path
Một con đường dành riêng cho xe đạp.
New cards
69
Efficiently
Theo cách đạt được năng suất tối đa với nỗ lực tối thiểu.
New cards
70
High-rise
Một tòa nhà cao, thường có nhiều tầng.
New cards
71
Infrastructure
Hệ thống vật chất cơ bản của một doanh nghiệp hoặc quốc gia.
New cards
72
Interact
Hành động theo cách gì đó để có tác dụng lên người khác.
New cards
73
Liveable
Phù hợp hoặc đủ tốt để sống ở đó.
New cards
74
Neighborhood
Một khu vực hoặc cộng đồng trong một thị trấn hoặc thành phố.
New cards
75
Operate
Chức năng hoặc làm việc theo cách đúng.
New cards
76
Pedestrian
Một người đi bộ thay vì dùng phương tiện.
New cards
77
Privacy
Trạng thái thoát khỏi sự quan tâm công cộng.
New cards
78
Roof garden
Một khu vườn trên mái nhà của một tòa nhà.
New cards
79
Sense of community
Cảm giác đồng cảm với người khác.
New cards
80
Sensor
Một thiết bị phát hiện hoặc đo một thuộc tính vật lý.
New cards
81
Skyscraper
Một tòa nhà rất cao với nhiều tầng.
New cards
82
Smart city
Một khu vực đô thị sử dụng nhiều phương pháp điện tử khác nhau.
New cards
83
Sustainable
Có thể duy trì ở một tỷ lệ hoặc mức độ nhất định.
New cards
84
Urban centre
Phần trung tâm của một thành phố, thường phát triển nhất.
New cards
85
Upgrade
Nâng cao một cái gì đó lên tiêu chuẩn cao hơn.
New cards
86
Urban planner
Một chuyên gia phát triển kế hoạch sử dụng đất.
New cards
87
Optimistic
Có hy vọng và tự tin về tương lai.
New cards
88
Overcrowded
Đầy quá mức.
New cards
89
Pessimistic
Có xu hướng nhìn thấy khía cạnh tồi tệ nhất của sự việc.
New cards
90
Quality of life
Tiêu chuẩn sức khỏe, thoải mái và hạnh phúc mà một cá nhân trải qua.
New cards
91
Renewable
Có thể tái sinh hoặc thay thế.
New cards
92
Inhabitant
Một người hoặc động vật sống trong hoặc chiếm hữu một nơi.
New cards
93
Detect
Khám phá hoặc xác định sự hiện diện của một cái gì đó.
New cards
94
Metropolitan
Liên quan đến một thành phố lớn hoặc các vùng ngoại ô xung quanh.
New cards
95
Cosmopolitan
Quen thuộc và dễ chịu với nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
New cards
96
Apply (for)
Đưa ra một yêu cầu chính thức cho một cái gì đó.
New cards
97
Celebration
Hành động đánh dấu sự vui mừng về một sự kiện quan trọng.
New cards
98
Community
Một nhóm người sống ở cùng một nơi hoặc có một đặc điểm chung.
New cards
99
Cultural exchange
Sự chia sẻ ý tưởng, phong tục và hành vi xã hội.
New cards
100
Current
Thuộc về thời điểm hiện tại.
New cards
Load more
Explore top notes
Week 3 Readings
Note
Studied by 7 people
776 days ago
5.0
(1)
Preview
Spanish 2 Review
Note
Studied by 115 people
889 days ago
4.4
(7)
Preview
Theories of Personality: Erik Erikson: Psychosocial Theory
Note
Studied by 38 people
885 days ago
5.0
(1)
Preview
Rodney - How Europe Underdeveloped Africa
Note
Studied by 12 people
771 days ago
5.0
(1)
Preview
🇺🇸
Chapter 1: The Study of American Government
Note
Studied by 83 people
641 days ago
5.0
(1)
Preview
Period 2 Notes (1450-1750)
Note
Studied by 414 people
304 days ago
5.0
(1)
Preview
Ornithology Test 2
Note
Studied by 5 people
341 days ago
5.0
(1)
Preview
👨👩👧
Unit 1: Families in Different Societies
Note
Studied by 1361 people
698 days ago
5.0
(6)
Preview
Explore top flashcards
Biology EOY Y8 t1 + t2
Flashcard (110)
Studied by 14 people
644 days ago
5.0
(1)
Preview
Unit 10 RPS
Flashcard (23)
Studied by 13 people
713 days ago
5.0
(1)
Preview
meteorologie pojmy
Flashcard (58)
Studied by 2 people
53 days ago
5.0
(1)
Preview
Test 3
Flashcard (457)
Studied by 52 people
747 days ago
5.0
(2)
Preview
Key Terms
Flashcard (47)
Studied by 5 people
117 days ago
5.0
(1)
Preview
The Earths Layers
Flashcard (34)
Studied by 19 people
294 days ago
4.0
(1)
Preview
anatomy & physiology 2 - urinary system (EXAM 3)
Flashcard (79)
Studied by 8 people
692 days ago
5.0
(1)
Preview
The Live and Speak Challenge (July 2023)
Flashcard (23)
Studied by 135 people
578 days ago
5.0
(7)
Preview