Seoul 3B Bài 10 - 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/92

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

93 Terms

1
New cards

소개팅하다

giới thiệu, mai mối

2
New cards

첫눈에 반하다

yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh

3
New cards

사귀다

kết bạn, hẹn hò

4
New cards

사랑에 빠지다

đắm chìm trong tình yêu

5
New cards

고백하다

thổ lộ, bộc bạch, tỏ tình

6
New cards

연애하다

yêu đương

7
New cards

선보다

xem mắt

8
New cards

청혼하다

Thỉnh hôn, cầu hôn

9
New cards

성격이 잘 맞다 / 마음이 잘 맞다

hợp tính

10
New cards

조건이 맞다

đúng tiêu chuẩn

11
New cards

매력이 있다

có sức hút, mị lực

12
New cards

말/생각이 잘 통하다

thấu hiểu ý nhau

13
New cards

인상이 좋다

ấn tượng tốt

14
New cards

마음씨가 착하다

tấm lòng nhân hậu

15
New cards

나란히 앉다

ngồi sát nhau

16
New cards

얼굴이 빨개지다

đỏ mặt

17
New cards

손을 잡다

nắm tay

18
New cards

어깨에 기대다

dựa vào vai

19
New cards

가슴이 두근거리다

tim đập thình thịch

20
New cards

신혼여행

du lịch tuần trăng mật

21
New cards

중매결혼

kết hôn mai mối

22
New cards

연애결혼

kết hôn yêu đương

23
New cards

청첩장

thiệp cưới

24
New cards

예식장

trung tâm tổ chức tiệc cưới

25
New cards

일부러

cố ý, cố tình

26
New cards

드디어

cuối cùng, sau cùng

27
New cards

차남

thứ nam, con trai thứ

28
New cards

장녀

trưởng nữ, con gái cả

29
New cards

이성

khác giới-( dị tính)

Lí trí -( lí tính)

30
New cards

선을 보다

đi xem mắt qua mai mối

31
New cards

어렸을 때

khi còn nhỏ

32
New cards

외냐하면

đó là vì

33
New cards

불다

thổi, gọi

34
New cards

데요

V/A데(요)

이다 + 이데(요)

N데(요)

-Kết hợp được với vĩ tố dạng tôn trọng, vĩ tố chỉ thì

-Thể hiện việc người nói nói về một sự thật mà bản thân đã trực tiếp trải qua trước đây, rồi bây giờ mới nhận ra, có cảm nhận mới về nó (nhớ lại rồi nói ra hoặc cảm nhận của chính mình)

35
New cards

방금

vừa mới, vừa xong, vừa rồi

방금 받았어요

36
New cards

용기를 내다

lấy dũng khí/ can đảm

37
New cards

데이크 코스

con đường tình yêu

38
New cards

헤어지다

chia tay

39
New cards

신혼집

nhà tân hôn

40
New cards

신혼살림

cuộc sống tân hôn

41
New cards

천생연부

duyên trời định

42
New cards

연상

nhiều tuổi hơn

43
New cards

연하

ít tuổi hơn

44
New cards

연인

người yêu

45
New cards

배우자

người bạn đời

46
New cards

영원하다

mãi mãi, vĩnh viễn

47
New cards

유통 기한

thời hạn sử dụng

48
New cards

더 이상

còn nữa, thêm nữa

49
New cards

사랑이 식다

tình yêu phai nhạt

50
New cards

단계

giai đoạn, bước

51
New cards

평생

cả đời, trọn đời

52
New cards

함께하다

làm cùng nhau

53
New cards

있는 그대로

cứ vậy, cứ như thế

54
New cards

상대방

đối phương

55
New cards

화가 풀리다

nguôi giận, cân giận được giải tỏa

56
New cards

처음으로

lần đầu tiên

57
New cards

짝사랑

yêu đơn phương

58
New cards

씩씩하다

hiên ngang, mạnh dạn

59
New cards

활발하다

nhanh nhẹn, hoạt bát

60
New cards

팔짱을 끼다

khoác tay

61
New cards

맨날

mỗi ngày, ngày nào cũng vậy

62
New cards

전시회

buổi triển lãm

63
New cards

에 빠지다

rơi vào

64
New cards

변화

biến hóa

65
New cards

곁에

bên cạnh

66
New cards

표현하다

biểu hiện, thể hiện

67
New cards

거짓말을 하다

nói dối

68
New cards

비교하다

so sánh

69
New cards

싸우다

Cãi lộn, đánh nhau

70
New cards

부럽다

ghen tị, thèm muốn

71
New cards

데이트

hẹn hò, buổi hẹn hò

72
New cards

쏟다

tràn ra, đổ ra, trào ra

73
New cards

떨러뜨리다

làm rơi

74
New cards

아이를 낳다

sinh con

75
New cards

정도

mức độ, khoảng

76
New cards

나아지다

tốt lên, khá lên

77
New cards

인사관

phòng nhân sự

78
New cards

계산

tính tiền, thanh toán

79
New cards

급여

tiền lương

80
New cards

N에 합산하다

cộng gộp, tính gộp vào N

81
New cards

오랫동안/오랜동안

Trong thời gian dài, lâu

82
New cards

오피스텔

nhà văn phòng

83
New cards

서로 마음이 잘 맞다

Duoc long lan nhau

84
New cards

천생연분이다

duyên trời định

85
New cards

비자

visa, thị thực

86
New cards

부모의 반대

su phan doi cua bo me

87
New cards

성겻 차이

su khac biet trong tinh cach

88
New cards

국적 취득

nhập quốc tịch

89
New cards

뜨겁게 연애

tình yêu nồng cháy

90
New cards

서로를 있는 그대로 이해해 줍니다

Hiểu và chấp nhận nhau như chính con người thật của mình.

있는 그대로: đúng như vốn có, nguyên vẹn, không thay đổi

91
New cards

거짓말

lời nói dối

92
New cards

마음이 변했다고 느끼다

Cảm thấy rằng tình cảm đã thay đổi

93
New cards

기념일을 챙기다

Chuẩn bị ngày kỉ niệm