1/92
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
소개팅하다
giới thiệu, mai mối
첫눈에 반하다
yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
사귀다
kết bạn, hẹn hò
사랑에 빠지다
đắm chìm trong tình yêu
고백하다
thổ lộ, bộc bạch, tỏ tình
연애하다
yêu đương
선보다
xem mắt
청혼하다
Thỉnh hôn, cầu hôn
성격이 잘 맞다 / 마음이 잘 맞다
hợp tính
조건이 맞다
đúng tiêu chuẩn
매력이 있다
có sức hút, mị lực
말/생각이 잘 통하다
thấu hiểu ý nhau
인상이 좋다
ấn tượng tốt
마음씨가 착하다
tấm lòng nhân hậu
나란히 앉다
ngồi sát nhau
얼굴이 빨개지다
đỏ mặt
손을 잡다
nắm tay
어깨에 기대다
dựa vào vai
가슴이 두근거리다
tim đập thình thịch
신혼여행
du lịch tuần trăng mật
중매결혼
kết hôn mai mối
연애결혼
kết hôn yêu đương
청첩장
thiệp cưới
예식장
trung tâm tổ chức tiệc cưới
일부러
cố ý, cố tình
드디어
cuối cùng, sau cùng
차남
thứ nam, con trai thứ
장녀
trưởng nữ, con gái cả
이성
khác giới-( dị tính)
Lí trí -( lí tính)
선을 보다
đi xem mắt qua mai mối
어렸을 때
khi còn nhỏ
외냐하면
đó là vì
불다
thổi, gọi
데요
V/A데(요)
이다 + 이데(요)
N데(요)
-Kết hợp được với vĩ tố dạng tôn trọng, vĩ tố chỉ thì
-Thể hiện việc người nói nói về một sự thật mà bản thân đã trực tiếp trải qua trước đây, rồi bây giờ mới nhận ra, có cảm nhận mới về nó (nhớ lại rồi nói ra hoặc cảm nhận của chính mình)
방금
vừa mới, vừa xong, vừa rồi
방금 받았어요
용기를 내다
lấy dũng khí/ can đảm
데이크 코스
con đường tình yêu
헤어지다
chia tay
신혼집
nhà tân hôn
신혼살림
cuộc sống tân hôn
천생연부
duyên trời định
연상
nhiều tuổi hơn
연하
ít tuổi hơn
연인
người yêu
배우자
người bạn đời
영원하다
mãi mãi, vĩnh viễn
유통 기한
thời hạn sử dụng
더 이상
còn nữa, thêm nữa
사랑이 식다
tình yêu phai nhạt
단계
giai đoạn, bước
평생
cả đời, trọn đời
함께하다
làm cùng nhau
있는 그대로
cứ vậy, cứ như thế
상대방
đối phương
화가 풀리다
nguôi giận, cân giận được giải tỏa
처음으로
lần đầu tiên
짝사랑
yêu đơn phương
씩씩하다
hiên ngang, mạnh dạn
활발하다
nhanh nhẹn, hoạt bát
팔짱을 끼다
khoác tay
맨날
mỗi ngày, ngày nào cũng vậy
전시회
buổi triển lãm
에 빠지다
rơi vào
변화
biến hóa
곁에
bên cạnh
표현하다
biểu hiện, thể hiện
거짓말을 하다
nói dối
비교하다
so sánh
싸우다
Cãi lộn, đánh nhau
부럽다
ghen tị, thèm muốn
데이트
hẹn hò, buổi hẹn hò
쏟다
tràn ra, đổ ra, trào ra
떨러뜨리다
làm rơi
아이를 낳다
sinh con
정도
mức độ, khoảng
나아지다
tốt lên, khá lên
인사관
phòng nhân sự
계산
tính tiền, thanh toán
급여
tiền lương
N에 합산하다
cộng gộp, tính gộp vào N
오랫동안/오랜동안
Trong thời gian dài, lâu
오피스텔
nhà văn phòng
서로 마음이 잘 맞다
Duoc long lan nhau
천생연분이다
duyên trời định
비자
visa, thị thực
부모의 반대
su phan doi cua bo me
성겻 차이
su khac biet trong tinh cach
국적 취득
nhập quốc tịch
뜨겁게 연애
tình yêu nồng cháy
서로를 있는 그대로 이해해 줍니다
Hiểu và chấp nhận nhau như chính con người thật của mình.
있는 그대로: đúng như vốn có, nguyên vẹn, không thay đổi
거짓말
lời nói dối
마음이 변했다고 느끼다
Cảm thấy rằng tình cảm đã thay đổi
기념일을 챙기다
Chuẩn bị ngày kỉ niệm