1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ablate
cắt bỏ
affordability
có khả năng chi trả
algorithm
thuật toán
align
xếp hàng
alignment
sự xếp hàng
assumption
sự thừa nhận
automatic
tự động
automate
tự động hóa
automation
automatically
một cách tự động
bewildering
hoang mang
breakthrough
bước đột phá
cargo
hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn
cascade
đổ xuống như thác
case-based
dựa trên các trường hợp
Catalyst
chất xúc tác
cognition
nhận thức
collaborative
có tính cộng tác
collaboration
sự cộng tác
collaborate
cộng tác
Commercial
thuộc thương mại
Commerce
thương mại
complexity
sự phức tạp
complication
sự biến chứng
computation
sự tính toán
computerize
vi tính hóa
digital
kỹ thuật số
diplomacy
tài ngoại giao
disposable
dùng 1 lần
downside
khuyết điểm