Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
Flashcard
0.0
(0)
Rate it
Studied by 3 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/331
Earn XP
Description and Tags
frw
Korean
University/Undergrad
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
332 Terms
View all (332)
Star these 332
1
New cards
효율적
tính năng suất, hiệu suất
2
New cards
개괄하다
khái quát
3
New cards
간과
khán qua (bỏ qua, xem nhẹ)
4
New cards
개정
cải chính, sửa đổi
5
New cards
개별
cá biệt
6
New cards
대강
đề cương
7
New cards
얻다
giành được, nhận được
8
New cards
고치다
sửa chữa
9
New cards
정하다
quyết định, chọn
10
New cards
사건
sự kiện
11
New cards
간추리다
thu gom
12
New cards
전환
chuyển đổi
13
New cards
가령
giả sử
14
New cards
향후
tiếp theo, sắp tới
15
New cards
접근성
tính tiếp cận
16
New cards
활용하다
dùng, áp dụng
17
New cards
소용
công dụng, lợi ích
18
New cards
수술
thủ thuật. phẫu thuật
19
New cards
기상이변
thời tiết cực đoan
20
New cards
금융위기
khủng hoảng tài chính
21
New cards
말미암아
bỏ qua
22
New cards
그리
như thế
23
New cards
개관
khai trương
24
New cards
간결
Giản khiết (ngắn gọn, súc tích)
25
New cards
필연적
Tính tất yếu
26
New cards
가시
khả thị
27
New cards
근대사
lịch sử cận đại
28
New cards
반복
sự trùng lặp, lặp lại
29
New cards
도저히
hoàn toàn không
30
New cards
범국가적
toàn dân
31
New cards
최소화
Tối thiểu hoá
32
New cards
추세
Xu thế
33
New cards
대책
đối sách
34
New cards
경제체제
hệ thống kt
35
New cards
비율
tỷ lệ
36
New cards
부분
bộ phận, phần
37
New cards
요점
yếu điểm (điểm quan trọng, điểm chính yếu)
38
New cards
두다
(v) đặt, để, để lại, bỏ lại
39
New cards
전망
triển vọng
40
New cards
차원
góc độ
41
New cards
저마다
mỗi người, mỗi cái
42
New cards
충분
Sung phân (Đầy đủ)
43
New cards
법규
pháp qui
44
New cards
위기
nguy cơ
45
New cards
헌법
hiến pháp
46
New cards
안전유지
duy trì an toàn
47
New cards
질서
trật tự, thứ tự
48
New cards
무질서
vô trật tự
49
New cards
문화재
di sản văn hóa
50
New cards
충돌해결
giải quyết xung đột
51
New cards
공기 정화기
máy lọc không khí
52
New cards
첨단기술
kĩ thuật phát triển (kh phải 선진)
53
New cards
선진국
nước phát triển
54
New cards
후진국
nước kém phát triển
55
New cards
개발도상국
nước đang phát triển
56
New cards
사생활 침해
xâm phạm đời tư
57
New cards
우정
hữu tình (tình bạn)
58
New cards
호감
thiện cảm
59
New cards
고소득층
Tầng lớp thu nhập cao
60
New cards
담당자
người phụ trách
61
New cards
저하
sự giảm sút, sự kém đi, sự xuống cấp
62
New cards
향상시키다
nâng cao, nâng cấp
63
New cards
기울이다
dồn, tập trung
64
New cards
혈액순환
tuần hoàn huyết dịch (máu)
65
New cards
영양소
chất dinh dưỡng(tố)
66
New cards
기술
kỹ thuật
67
New cards
발달
phát đạt
68
New cards
긴장해소
giải toả căng thẳng
69
New cards
사회정화
(tịnh hoá) thanh lọc xã hội
70
New cards
치열한 경쟁
cạnh tranh xí liệt (khốc liệt)
71
New cards
무기력
vô Khí Lực (không có sinh lực)
72
New cards
후반기
Hậu bán kỳ (6 tháng cuối năm)
73
New cards
전반기
tiền bán kỳ
74
New cards
선진기술
kĩ thuật tiên tiến
75
New cards
분쟁해결
giải quyết phân tranh
76
New cards
사생활
tư sinh hoạt ( đời sống riêng tư )
77
New cards
공생관계
quan hệ cộng sinh
78
New cards
우호관계
Quan hệ hữu nghị (hữu hảo)
79
New cards
시대배경
bối cảnh thời đại
80
New cards
대내정책
chính sách đối nội
81
New cards
경제성장
tăng trưởng kinh tế
82
New cards
환경적응
thích ứng hoàn cảnh
83
New cards
저소득층
đê sở đắc tằng (tầng lớp thu nhập thấp)
84
New cards
담당업무
nghiệp vụ đảm đương (công việc đảm nhận)
85
New cards
사고방식
cách suy nghĩ (phương thức tư khảo)
86
New cards
화재예방
dự phòng hoả tai
87
New cards
품질향상
cải thiện, nâng cao chất lượng
88
New cards
약화시키다
làm suy yếu
89
New cards
발생시키다
làm phát sinh
90
New cards
면역력
lực miễn dịch
91
New cards
달성하다
Đạt thành. đạt được
92
New cards
찬반의견
ý kiến tán phản
93
New cards
찬성하다
tán thành
94
New cards
들고 가다
đem theo, mang đi
95
New cards
나머지
phần còn lại
96
New cards
연주
biểu diễn
97
New cards
도표
biểu đồ, đồ thị
98
New cards
분석
phân tích
99
New cards
판매량
lượng bán ra
100
New cards
선호하다
yêu thích, ưa chuộng
Load more
Explore top notes
Periodic Table Basics
Updated 61d ago
Note
Preview
APCSP Unit 2 Study Guide
Updated 1027d ago
Note
Preview
The Columbian Exchange
Updated 1005d ago
Note
Preview
Every Graph to Know for AP Macroeconomics
Updated 219d ago
Note
Preview
17: Prosocial and Antisocial Behavior
Updated 958d ago
Note
Preview
GIS Quiz 3 (copy)
Updated 220d ago
Note
Preview
NaOH Titration Flashcards
Updated 43d ago
Note
Preview
Vocabulary
Updated 1102d ago
Note
Preview
Explore top flashcards
final ids test
Updated 72d ago
Flashcards (70)
Preview
Module 5
Updated 489d ago
Flashcards (35)
Preview
Neuro 2.2 - brodmann and cerebrum stuff
Updated 132d ago
Flashcards (56)
Preview
Psy 316 - Midterm 3
Updated 426d ago
Flashcards (117)
Preview
PSY3360 Midterm II Review
Updated 614d ago
Flashcards (67)
Preview
SOC 1000 Final Exam Study Guide
Updated 946d ago
Flashcards (70)
Preview
Wrld History Final Review
Updated 796d ago
Flashcards (110)
Preview
analytical chem
Updated 171d ago
Flashcards (38)
Preview