hsk1 sgt

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/127

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

128 Terms

1
New cards

阿拉伯语

ālābóyǔ

tiếng ả rập

2
New cards

màu trắng

3
New cards

trăm

4
New cards

办公

làm việc

5
New cards

办公室

p.làm việc

6
New cards

包子

cái túi

7
New cards

cốc

8
New cards

圆珠笔

bút bi

9
New cards

铅笔

bút chì

10
New cards

比较

so sánh

11
New cards

别的

khác

12
New cards

trà

13
New cards

茶叶

lá chè

14
New cards

出租车

xe taxi

15
New cards

摩托车

xe máy

16
New cards

自行车

xe đạp

17
New cards

公共汽车

xe bus

18
New cards

大概 + số

khoảng

19
New cards

大夫 = 医生

bác sỹ

20
New cards

鸡蛋

trứng gà

21
New cards

德国

🇩🇪

22
New cards

wait

23
New cards

电话

điện thoại

24
New cards

俄国

nước nga

25
New cards

法国

nước pháp

26
New cards

房间

phòng, nhà, căn hộ

27
New cards

港币

đô la HK

28
New cards

公斤

kg, cân

29
New cards

光盘

đĩa cd

30
New cards

贵姓

quý danh

31
New cards

好久

lâu lắm rồi

32
New cards

号码

电话号码

số hiệu

33
New cards

black

34
New cards

red

35
New cards

yellow

36
New cards

绿

xanh lục

37
New cards

tím

38
New cards

粉红色

pink

39
New cards

màu cam

40
New cards

zōng

màu nâu

41
New cards

gray

42
New cards

青色

qīngsè

màu xanh ngọc

43
New cards

huà

lời nói

44
New cards

欢迎

hoan nghênh

45
New cards

huàn

đổi

46
New cards

寄信

jìxìn

gửi thư

47
New cards

角 jiǎo

毛 máo

hào

48
New cards

块 kuài

元 yuán

đồng, tệ

49
New cards

饺子 jiǎozi

bánh bột nhân thịt

50
New cards

教授

jiàoshòu

giáo sư

51
New cards

介绍

jièshào

giới thiệu

52
New cards

橘子 júzi

quýt

53
New cards

番石榴

fānshíliú

ổi

54
New cards

芒果

mángguǒ

xoài

55
New cards

西瓜

xīguā watermelon

56
New cards

苹果

píngguǒ

Apple

57
New cards

香蕉

xiāngjiāo

banana

58
New cards

葡萄 pútāo

grape

59
New cards

橙子 chéngzi

orange

60
New cards

红毛丹 hóngmáodān

chôm chôm

61
New cards

龙眼 lóngyǎn

nhãn

62
New cards

荔枝 lìzhī

vải

63
New cards

草莓

cǎoméi

strawberry

64
New cards

开学

khai giảng

65
New cards

客气

khách khí

66
New cards

姓 xìng

họ

67
New cards

俩 liǎ

lt. hai

68
New cards

零 líng

số 0

69
New cards

幺 yāo

một ( sđt, số nhà, )

70
New cards

楼 lóu

tầng , lầu

71
New cards

律师 lùshī

luật sư

72
New cards

护士 hùshi

hộ lý

73
New cards

记者 jìzhě

nhà báo

74
New cards

助理

zhùlǐ

trợ lý

75
New cards

马马虎虎

mǎmahūhū

tạm. bình thường

76
New cards

mài

bán

77
New cards

没什么

0 có gì

78
New cards

馒头

mántou

màn thầu

79
New cards

美元

đô la mỹ

80
New cards

人民币

nhân dân tệ

81
New cards

日元

yên nhật

82
New cards

韩国元

won

83
New cards

欧元

euro

84
New cards

香港 xiānggǎng

hồng kong

85
New cards

台湾

táiwàn

đài

86
New cards

澳门

àomén

ma cao

87
New cards

米 mǐ

gạo

米饭 cơm trắng

88
New cards

秘书 mìshū

thư ký

89
New cards

面条儿

mì sợi

90
New cards

瓶子

cái bình, lọ, chai

91
New cards

取 qǔ

rút ( tiền )

92
New cards

quán

toàn bộ

93
New cards

日用品

rìyòngpǐn

đồ dùng hàng ngày

94
New cards

容易

dễ dàng

róngyì

95
New cards

食堂

96
New cards
97
New cards

tāng

canh

98
New cards

同屋

tóngwū

bạn cùng phòng

99
New cards

外国

ngoại quốc

100
New cards

外贸

wàimào

thương mại qte