1/127
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
阿拉伯语
ālābóyǔ
tiếng ả rập
白
màu trắng
百
trăm
办公
làm việc
办公室
p.làm việc
包子
cái túi
杯
cốc
圆珠笔
bút bi
铅笔
bút chì
比较
so sánh
别的
khác
茶
trà
茶叶
lá chè
出租车
xe taxi
摩托车
xe máy
自行车
xe đạp
公共汽车
xe bus
大概 + số
khoảng
大夫 = 医生
bác sỹ
鸡蛋
trứng gà
德国
🇩🇪
等
wait
电话
điện thoại
俄国
nước nga
法国
nước pháp
房间
phòng, nhà, căn hộ
港币
đô la HK
公斤
kg, cân
光盘
đĩa cd
贵姓
quý danh
好久
lâu lắm rồi
号码
电话号码
số hiệu
黑
black
红
red
黄
yellow
绿
xanh lục
紫
tím
粉红色
pink
橙
màu cam
粽
zōng
màu nâu
灰
gray
青色
qīngsè
màu xanh ngọc
话
huà
lời nói
欢迎
hoan nghênh
换
huàn
đổi
寄信
jìxìn
gửi thư
角 jiǎo
毛 máo
hào
块 kuài
元 yuán
đồng, tệ
饺子 jiǎozi
bánh bột nhân thịt
教授
jiàoshòu
giáo sư
介绍
jièshào
giới thiệu
橘子 júzi
quýt
番石榴
fānshíliú
ổi
芒果
mángguǒ
xoài
西瓜
xīguā watermelon
苹果
píngguǒ
Apple
香蕉
xiāngjiāo
banana
葡萄 pútāo
grape
橙子 chéngzi
orange
红毛丹 hóngmáodān
chôm chôm
龙眼 lóngyǎn
nhãn
荔枝 lìzhī
vải
草莓
cǎoméi
strawberry
开学
khai giảng
客气
khách khí
姓 xìng
họ
俩 liǎ
两
lt. hai
零 líng
số 0
幺 yāo
một ( sđt, số nhà, )
楼 lóu
tầng , lầu
律师 lùshī
luật sư
护士 hùshi
hộ lý
记者 jìzhě
nhà báo
助理
zhùlǐ
trợ lý
马马虎虎
mǎmahūhū
tạm. bình thường
卖
mài
bán
没什么
0 có gì
馒头
mántou
màn thầu
美元
đô la mỹ
人民币
nhân dân tệ
日元
yên nhật
韩国元
won
欧元
euro
香港 xiānggǎng
hồng kong
台湾
táiwàn
đài
澳门
àomén
ma cao
米 mǐ
gạo
米饭 cơm trắng
秘书 mìshū
thư ký
面条儿
mì sợi
瓶子
cái bình, lọ, chai
取 qǔ
rút ( tiền )
全
quán
toàn bộ
日用品
rìyòngpǐn
đồ dùng hàng ngày
容易
dễ dàng
róngyì
食堂
汤
tāng
canh
同屋
tóngwū
bạn cùng phòng
外国
ngoại quốc
外贸
wàimào
thương mại qte